STRONG AND CLEAR in Vietnamese translation

[strɒŋ ænd kliər]
[strɒŋ ænd kliər]
mạnh mẽ và rõ ràng
strong and clear
strongly and clearly
forceful and clear-eyed
strong and coherent

Examples of using Strong and clear in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Jesus reacts with strong and clear words; He doesn't tolerate this, because those scribes, perhaps without realizing it, were falling into the gravest sin:
Chúa Giêsu đã phản ứng lại bằng những lời mạnh mẽ và rõ ràng, Ngài không dung thứ điều ấy,
With this strategy firmly in place, Saint Laurent will continue growing and affirming itself as a highly desirable 21st century brand with a strong and clear DNA, made authentic by its unique history in the world of couture and fashion.
Với chất lượng cao các thiết kế hợp thời, chắc chắn Saint Laurent sẽ tiếp tục phát triển khẳng định mình là một thương hiệu thời trang được mong đợi của thế kỷ 21, với DNA mạnh mẽ và rõ ràng, được xác thực bởi lịch sử độc đáo của nó trong thế giới thời trang trong lòng người yêu cái đẹp.
Pope Francis(29-30 November 2015), which gave rise to strong and clear gestures of cooperation,
vốn đã tạo ra những cử chỉ mạnh mẽ và rõ ràng về sự hợp tác,
Through this conference we are sending a strong and clear message that Xi Jinping's dictatorial rule is the biggest threat of this century towards democracy and rule of law,” said Dorjee Tseten,
Qua hội nghị này, chúng tôi muốn gửi đi một thông điệp rõ ràng và mạnh mẽ rằng chính quyền Trung Quốc là mối đe dọa lớn nhất trong thế kỷ này đối với dân chủ”,
Moreover, the collaboration is endowed with strong and clear aim from C.P. Group and JIIUYE to build together a more delicate
Hơn nữa, sự hợp tác được ưu đãi với mục tiêu mạnh mẽ và rõ ràng từ C. P. Tập đoàn
Make your headline big, strong, and clear.
Làm cho dòng tiêu đề của bạn to, mạnh mẽ và rõ ràng.
Make your headline big, strong, and clear.
Làm cho tiêu đề lớn, đậm, và rõ ràng.
improve perspiration and make sweat smells stronger and clearer.
làm cho mùi mồ hôi mạnh hơn và rõ thấy hơn..
In your particular situation, the strongest and clearest word you can speak is that of a humble, daily witness and openness to dialogue with other religious traditions.
Trong tình huống đặc thù của chư huynh, lời lẽ mạnh mẽ và rõ ràng nhất chư huynh có thể nói là lời lẽ của một chứng nhân khiêm tốn, hàng ngày cởi mở để đối thoại với các truyền thống tôn giáo khác.
In your particular situation, the strongest and clearest word you can speak is that of a humble,
Trong hoàn cảnh đặc biệt của anh em, lời nói mạnh mẽ và rõ ràng nhất có thể cống hiến,
Your own ability to see, sense and feel the Fae accurately will grow stronger and clearer each time you work with this enchanted, inspiring deck, steeped in authentic, deep Faery magicks.
Khả năng của bạn để thấy cảm nhận được tiên một cách chính xác sẽ phát triển mạnh mẽ và rõ rệt hơn mỗi khi bạn dùng đến bộ bài oracle tuyệt vời này.
His voice is still strong and clear.
Giọng nói của ông vẫn mạnh và rõ.
Sometimes the signal God sends us is strong and clear.
Có lúc tín hiệu Chúa gửi đến ta mạnh mẽ và rõ ràng.
is strong and clear.
vẫn rất mạnh mẽ và rõ ràng.
Leo is not as strong and clear as the other characters.
Leo không phải là mạnh mẽ và rõ ràng như các nhân vật khác.
Otherwise we shall not be able to keep our mind strong and clear.
Nếu không ta sẽ không thể giữ cho tâm trí ta mạnh mẽ và sáng rõ.
Moreover, the collaboration is endowed with strong and clear aim from C.P.
Hơn nữa, sự hợp tác được ưu đãi với mục tiêu mạnh mẽ và rõ ràng từ C. P.
The Master Spirits had given us one more message today, strong and clear.
Hôm nay các vị Thần Linh Bậc Thầy đã cho chúng ta một lời phán truyền nữa, mạnh mẽ và rõ ràng.
Trump stressed the importance of sending a strong and clear message to the reclusive North.
Ông Trump nhấn mạnh tầm quan trọng của việc gửi thông điệp mạnh mẽ và rõ ràng đến CHDCND Triều Tiên.
But we need a strong and clear transition strategy for those working in the fossil fuel sector.
Tuy nhiên, chúng ta cần một chiến lược chuyển đổi mạnh mẽ và rõ ràng cho những người lao động trong lĩnh vực nhiên liệu hóa thạch.
Results: 1167, Time: 0.0321

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese