SUGAR in Vietnamese translation

['ʃʊgər]
['ʃʊgər]
đường
road
sugar
way
street
line
route
path
track
tract
distance

Examples of using Sugar in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hey, sugar, you need anything?
Này cưng, em cần gì không?
Sugar, I need you to do one of those better word things you do.
Cưng, tôi cần anh giúp tôi một việc mà anh giỏi nhất.
Does not influence the blood sugar level.
Không ảnh hưởng đến mức đường trong máu.
Hey, sugar, welcome to Thomasville.
Này cưng, chào mừng đến Thomasville.
Oh, sugar, you just gone and done the dumbest thing in your whole life.
Cưng à, anh vừa làm xong việc ngu nhất đời mình đấy.
The best of all the sugar in the Ghaur land is made here.".
Đường mía tốt nhất của xứ Ghaur được làm ở đây".
Your blood sugar is 200?
Lượng máu của bạn là 200?
How much sugar in a can of soda?
Bao Nhiêu Muối Trong Một Lon Soda?
When this situation occurs the blood sugar always stays high.
Khi tình trạng này xảy ra trong đường trong máu luôn luôn vẫn cao.
Treat kinds of symptoms caused by high blood sugar, hypertension.
Xử lý các loại triệu chứng do lượng đường trong máu cao, cao huyết áp.
Poisoned Sugar.
Sushi độc.
We all know sugar is NOT a health food.
Tất cả chúng ta đều biết rằng nước không phải một loại thực phẩm.
Why do women have to be sweet as sugar?
Vậy tại sao phụ nữ cần dịu dàng như nước?
Taste: 70% as sweet as sugar.
Ngọt ngào: 70% ngọt như sucrose.
With diabetes, your body does not use sugar the right way.
Trong bệnh tiểu đường, cơ thể không sử dụng glucose đúng cách.
Why should not eat sugar.
Tại sao không nên ăn kẹo.
Worse still, they have too much sugar.
Hơn thế chúng lại có rất nhiều kẹo.
We have so much sugar in our house!
Chúng ta có đủ kẹo ở nhà!
As sweet as sugar.
Ngọt ngào: 70% ngọt như sucrose.
Sweetness: 70% as sweet as sugar.
Ngọt ngào: 70% ngọt như sucrose.
Results: 20354, Time: 0.0536

Top dictionary queries

English - Vietnamese