Examples of using Sugar in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi nhận thấy có người hỏi về Sugar Daddy.
Lí do khiến chúng mày( đã) trở thành Sugar daddy?
Ông ấy cùng hội với mình. Là Sugar.
Chúng tôi sẽ đi bơi. Chào, Sugar.
Có Sugar trong này không? Sugar.
Anh sẽ gài tôi tội giết Sugar.
Đi nào, Sugar.
Thằng Maguire có đó không? Sugar đây?
Ông ấy cùng hội với mình. Là Sugar.
Cush nghe.- A, Sugar đây.
Lấy theo tên Sugar Kowalczyk.
Tôi, theo đuổi Sugar?
Cush nghe.- A, Sugar đây.
Không gì cả, Sugar.
Tuyệt vời lông cảnh với rina borgia và sugar.
Anh sẽ gài tôi tội giết Sugar.
X Lời bài hát Sugar Daddy.
Hàm lượng sugar.
Hàm lượng sugar.
Hàm lượng sugar.