Examples of using Sushi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Worms Sushi tìm thấy.
Ưu đãi 30%@ Sushi, Sashimi, Sake và Sochu.
Sushi ngày nay.
Sushi độc.
đằng sau Sushi và Steak.
Anh ấy cũng làm đầu bếp sushi ở đó luôn.
Các bạn cũng có thể thưởng thức sushi thật ngon tại đây.
tiếp đến là Sushi.
Không chỉ là sushi.
Không chỉ là sushi.
Hai ông cháu gọi sushi cho bữa tối.
Vợ tôi và tôi đã đi ra một bữa ăn tối sushi cuối tuần qua.
Nhưng bạn phải tránh xa sushi.
Bên ngoài quán giống như quán sushi vậy.
Anh yêu em nhiều hơn sushi.
Không chỉ là sushi.
Cần những bạn đã có kinh nghiệm làm Sushi.
Tiết cho mấy người ko biết ăn sushi.
Vì vậy, đây là loại gạo thích hợp nhất làm Sushi.
Nhìn miếng sushi.