TECHNIQUES in Vietnamese translation

[tek'niːks]
[tek'niːks]
kỹ thuật
technical
engineering
technique
technology
technological
tech
digital
technician
specification
kĩ thuật
technique
technical
engineering
technological
technology
tech

Examples of using Techniques in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How to Make Jewelry- Step by Step Projects, Techniques, Tips, and Inspiration.
Làm thế nào Trượt Đi luis- Step by Step tips, Technique, và Common Mistakes.
The usage of crows in Itachi's techniques.
( Việc sử dụng Quạ trong các thuật của Itachi).
Techniques engineers design and create these kinds
Những kỹ sư hệ thống thiết kế
Bruce Lee's one-inch punch is one of his most well-known techniques but it doesn't seem to be utilized by modern MMA fighters.
Cú đấm 1- inch của Lý Tiểu Long là một trong những kỹ thuật nổi tiếng nhất của ông nhưng nó dường như không được sử dụng bởi các võ sĩ MMA hiện đại.
Perhaps the focus should be on helping these countries to gain access to the most advanced farming techniques, rather than going back to basics.
Có lẽ nên tập trung vào giúp đỡ các nước này với kỹ thuật canh tác tiên tiến nhất hơn là quay lại với những điều cơ bản.
Therefore, transcriptomics, metabolomics, proteomics and high-throughput techniques are used to collect quantitative data for the construction and validation of models.
Vì thế, transcriptomics, metabolomics, proteomics và các kĩ thuật có đầu ra lớn( high- throughput technique) đang được dùng để thu thập dữ liệu định lượng để xây dựng và kiểm chứng các mô hình.
it involves techniques that allow you to lift
nó liên quan đến các kỹ thuật cho phép bạn nâng
The rest of this page focuses on techniques for how to best use these traits for maximal impact in wide angle photography.
Phần còn lại của bài viết sẽ tập trung vào kỹ thuật làm thế nào để sử dụng đặc điểm này tốt nhất để tạo ra tác động tối đa khi chụp ảnh góc rộng.
Because magnesium cannot be easily welded using conventional techniques, Northrop hired Vladimir Pavlecka to develop the heliarc welding technique for magnesium alloy.
Bởi vì magiê rất khó hàn với kỹ thuật thông thường, Northrop đã thuê ông Vladimir Pavlecka để phát triển các kỹ thuật hàn“ heliarc” cho hợp kim magiê.
The basic approach for all scheduling techniques is to form a network of activity and event relationships.
Cách tiếp cận cơ bản của mọi kỹ thuật lập lịch trình là xây dựng một mạng lưới nhiệm vụ và mối quan hệ giữa các sự kiện.
The Data mining techniques are never 100% accurate
Các kỹ Data Mining không bao giờ chính xác 100%
Students will gain excellent practical experience of advanced and emerging analytical techniques for food safety analysis and monitoring.
Học sinh sẽ đạt được kinh nghiệm thực tế tuyệt vời của các kỹ thuật phân tích tiên tiến và mới nổi để phân tích và giám sát an toàn thực phẩm.
New offshore drilling techniques mean we will be collaborating with the USA- on many projects over the next 50 to 70 years.
Những kĩ thuật khoan bờ mới có nghĩa là ta sẽ cộng tác với Mỹ trên nhiều dự án trong 50- 70 năm tới.
it involves techniques that allow you to lift
nó liên quan đến các kỹ thuật cho phép bạn nâng
Balinese massage: From Bali, Indonesia(one of the 10 favorite massage techniques in the world).
Baliness massage: Đến từ Bali, Indonesia( một trong 10 kỹ thuật massage được yêu thích nhất thế giới).
Costa Rica has pioneered techniques of land management, reforestation, and alternatives to fossil fuels.
Costa Rica đã đi tiên phong trong các kỹ thuật quản lý đất đai, trồng rừng và thay thế cho nhiên liệu hóa thạch.
In my opinion, it's hands down one of the best inbound marketing techniques and is ideal for increasing brand visibility.
Theo tôi, đó là một trong những kỹ thuật tiếp thị trong nước tốt nhất và là lý tưởng để tăng khả năng hiển thị thương hiệu.
Techniques like this will make your ex-boyfriend feel jealous about the fact that you can still have fun without his presence.
Cách này có thể khiến cho người yêu cũ của bạn cảm thấy ghen tị về việc bạn đang vui vẻ đến thế nào khi không có anh ấy/ cô ấy.
Kaplan's TOEFL iBT with CD-ROM offers an important language abilities and techniques you must be successful in this attempt.
TOEFL iBT của Kaplan với CD- ROM trình bày các kỹ năng và chiến lược ngôn ngữ quan trọng nhất mà bạn cần để thành công trong bài kiểm tra này.
A form of migration is one of the standard data processing techniques for reflection-based geophysical methods(seismic reflection and ground-penetrating radar).
Dịch chuyển là một trong các kỹ thuật xử lý dữ liệu tiêu chuẩn cho các phương pháp dựa trên địa vật lý phản xạ( địa chấn phản xạ và radar quét).
Results: 20004, Time: 0.0469

Top dictionary queries

English - Vietnamese