TEXTED in Vietnamese translation

nhắn tin
texting
text
message
texted
messenger
send text messages
viết
write
read
post
said
đã nhắn
texted
have sent
a message
gửi
send
submit
deposit
post
mail
deliver
dispatch
nhắn lại
leave a message
a message
texts back
texted
's texting
wrote back
texted

Examples of using Texted in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bryce said he texted you.
Bryce nói cậu ấy đã nhắn cho cậu rồi.
I'm alone, I texted someone.
Riêng tôi, tôi viết cho một người.
Well, I, uh, texted my mom, asked if I was adopted.
Tôi, uh, đã nhắn mẹ tôi, hỏi liệu có phải tôi được nhận nuôi không.
I think you understand the reason I texted you.
Tôi biết chị đã đoán ra nguyên do tôi viết cho chị.
So jody texted charlotte to bring her brother.
Jody đã nhắn Charlotte đưa em trai.
That night she texted again.
Đêm hôm đó, hắn lại viết cho cô.
I texted you the number.
Em đã nhắn số cho anh rồi.
Later that night she texted back.
Đêm hôm đó, hắn lại viết cho cô.
I texted Laurits on the way here and told him to come along.
Trên đường đi tôi đã nhắn Laurits bảo nó cùng đến.
That night he texted her again.
Đêm hôm đó, hắn lại viết cho cô.
I texted you six times.
Tôi đã nhắn cho cậu 6 lần rồi.
She Texted before She Died.
Rõ ràng bà ta viết trước khi chết.
So then I texted my brother.
Ngay chiều đó tôi viết cho anh tôi.
I'm very proud of you son," she texted.
Tôi rất tự hào về con trai mình”, cô viết.
Jane had texted.
Jane đã viết.
Right away, she texted her husband for help.
Ngay lập tức, cô đã gọi chồng mình đến giúp đỡ.
Van Gaal texted me to say:'You know how football is.'.
Van Gaal nhắn tin đến tôi thế này:“ Cậu biết bóng đá là thế nào”.
I texted him that it was an emergency.
Tôi đã bảo ông ta đây là trường hợp khẩn cấp.
My brother texted me an apology.
Ông Em đã viết lời xin lỗi cho tôi.
Then I texted Catherine.
Tôi đã viết cho Catherine.
Results: 546, Time: 0.0537

Top dictionary queries

English - Vietnamese