THAT'S ONE OF THE THINGS in Vietnamese translation

[ðæts wʌn ɒv ðə θiŋz]
[ðæts wʌn ɒv ðə θiŋz]
đó là một trong những điều
that's one of the things
that's something
đó là một trong những thứ
it's one of those things
đó là một trong những cái
đó là 1 trong những điều

Examples of using That's one of the things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's one of the things I like best about WordPress.
Đây là một trong những điều hay ho mà tôi thích nhất của WordPress.
That's one of the things I love about him.
Đây là một trong điều tôi thích ổng.
That's one of the things i need to talk to you about.
Đó là một việc anh cần nói với em.
And that's one of the things.
Đó là một trong những yếu tố.
We look smaller. Yes, that's one of the things that happens.
Ta sẽ nhỏ bé đi. Đó là một điều sẽ xảy ra.
I guess that's one of the things we will have to figure out.
Có lẽ đó là một điều… mà chúng ta phải cân nhắc.
Other things too, but that's one of the things.
Những điều khác nữa, nhưng đó là một trong số đó.
That's one of the things that's good about the watch- it's on you.
Đó là một trong những điều tốt về chiếc đồng hồ- nó là một người bạn.
That's one of the things that makes a kidney cell a kidney cell and heart cell a heart cell.”.
Đó là một trong những thứ làm cho tế bào thận tế bào thận và tế bào tim tế bào tim.”.
So that's one of the things that the community asked for and had really strong support for,
Vì vậy, đó là một trong những điều mà cộng đồng yêu cầu
I can't say, honestly, if that's one of the things that drove him to want to make this.
Không thể nói nổi nên lời, đó là một trong những thứ khiến cho người ta thành ra như vậy.
And that's one of the things I thought I would do right now.
đó là một trong những điều mà tôi nghĩ tôi muốn làm ngay bây giờ.
And that's one of the things the optimizing compiler does.
đó là một trong những thứ mà trình biên dịch tối ưu hóa( optimizing compiler) thực hiện.
I'm saying that's one of the things that I love about you.
Tôi nói đó là một trong những điều khiến tôi có tình cảm với bà.
My first question was about intellectual rights, as that's one of the things not clearly explained in the knowledge base.
Câu hỏi đầu tiên của tôi về các quyền sở hữu trí tuệ, vì đó là một trong những điều không được giải thích rõ ràng trong cơ sở kiến thức.
Hemoglobin carries oxygen to other cells, and that's one of the things that keeps you alive.
Hemoglobin mang oxy đến các tế bào khác, và đó là một trong những thứ giúp bạn sống.
I think in the Premier League it's always a big game- that's one of the things I have noticed here".
Tôi nghĩ rằng tại Ngoại Hạng Anh, luôn là một trận đấu lớn- đó là một trong những điều mà tôi nhận ra ở đây.
In other words, use that fixation in order to motivate that kid, that's one of the things we need to do.
Nói cách khác, sử dụng sự tập trung đó để tao động lực cho đứa trẻ, đó là một trong những điều ta cần làm.
And so when I meet with community leaders, Islamic leaders, that's one of the things that we urge them to do.
Chính vì lẽ đó, khi tôi gặp gỡ các nhân vật lãnh đạo cộng đồng, các lãnh tụ Hồi giáo, đó là một trong những điều tôi thúc giục họ thực hiện.
and I think that's one of the things.
và tôi nghĩ đó là một trong nhiều thứ nữa.
Results: 96, Time: 0.0605

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese