mà sẽ giữ
that will keep
that will hold
that would keep
that is going to keep
which would preserve đó sẽ giúp
that will help
that would help
that will keep
that will enable
that will assist
that will make
that should help
which will allow
that is going to help mà sẽ tiếp tục
that will continue
which will further
which would continue
that will keep điều đó sẽ khiến
that will make
that would make
that would put
that will cause
that would leave
it's going to make
that will leave
that will put
that will lead
that should make
This book has a lot of twists that will keep you guessing until the end. Bộ phim này có rất nhiều plot twist mà sẽ luôn giữ bạn bất ngờ cho đến phút chót. That will keep your credit card balances from growing more than you intend due to impulse buys.Điều đó sẽ giữ số dư thẻ tín dụng của bạn phát triển nhiều hơn bạn dự định do mua hàng xung.That will keep your body strong and help repair damage from your treatment.Đó sẽ giữ cho cơ thể khỏe mạnh và giúp cải thiện những ảnh hưởng từ việc điều trị của bạn.That will keep the blade cool,Điều đó sẽ giữ cho lưỡi dao mát,In the first quarter of 2017, 60% of businesses that will keep the number of employees in the business situation of enterprises. Trong Quý I năm 2017, 60% DN cho rằng sẽ giữ nguyên số lượng lao động trong tình hình SXKD của DN.
Those are gifts to yourself that will keep you on track towards success. Đó là những món quà cho chính bạn mà sẽ giúp bạn đi đúng hướng để thành công. You really have to love it and that will keep you motivated in the long run. Bạn thực sự phải yêu thích nó và điều đó sẽ giúp bạn có động cơ về lâu dài. That will keep your body strong and help repair damage from your treatment.Điều đó sẽ giữ cho cơ thể của bạn mạnh mẽ và giúp sửa chữa thiệt hại từ điều trị của bạn.That will keep them healthier at school, day care, and other places where germs congregate.Điều đó sẽ giữ cho chúng khỏe mạnh hơn ở trường học, nhà trẻ, và những nơi khác, nơi vi trùng tụ tập.You should always bring something that will keep you occupied on a flight. Bạn nên luôn luôn mang lại cái gì đó sẽ giữ cho bạn chiếm đóng trên một chuyến bay. The plot has many unexpected twists that will keep you guessing until the very end. Bộ phim này có rất nhiều plot twist mà sẽ luôn giữ bạn bất ngờ cho đến phút chót. That will keep you from sending lots of clipped audio to the speaker and damaging it over time.Điều đó sẽ giúp bạn không gửi nhiều âm thanh bị cắt bớt đến loa và làm hỏng nó theo thời gian.That will keep it from impacting the surface, if you guys can get clear.Việc đó sẽ giữ nó không va chạm với mặt đất, nếu mấy người có thể thoát đi. If you guys can get clear. That will keep it from impacting the surface. Nếu mấy người có thể thoát đi. Việc đó sẽ giữ nó không va chạm với mặt đất. That will keep those Beamers off of us long enough to get across the bridge.Việc đó sẽ giữ lũ Beamer khỏi ta đủ lâu để băng qua cầu. For her“something new”, the Cap girl wants something that will keep , and isn't afraid of throwing cash at something that will last. Đối với cô ấy một thứ gì đó mới, cô gái Cap muốn thứ gì đó sẽ giữ và không sợ ném tiền vào thứ gì đó sẽ tồn tại. The process is fairly quick and easy, giving you the chance to get a network in place that will keep your users engaged. Quá trình này là khá nhanh chóng và dễ dàng, đem lại cho bạn cơ hội để có được một mạng lưới ở nơi đó sẽ giữ cho người dùng của bạn tham gia. When cleaning your home, why not do it in such a way that will keep your home cleaner with less effort? Khi mùa xuân- làm sạch nhà của bạn, tại sao không làm theo cách đó sẽ giữ cho nhà sạch hơn với nỗ lực ít hơn cả năm? are no joking matter, they can be pretty harsh, and that will keep most people away. họ có thể khá khắc nghiệt, và điều đó sẽ giữ cho hầu hết mọi người đi. There are websites, such as Search Engine Watch, that will keep you updated about SEO techniques. Có các trang web, chẳng hạn như Search Engine Watch, điều đó sẽ giúp bạn cập nhật về các kỹ thuật SEO.
Display more examples
Results: 165 ,
Time: 0.0717