THE ANIMATIONS in Vietnamese translation

các hình ảnh động
animation
dynamic images
hoạt hình
animation
cartoon
anime
cartoonish
animator
animatronic
computer-animated
animate
hoạt ảnh
animation
các animation
animations

Examples of using The animations in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The animations can draw customers' attention to a new item on the menu or a discount, which can boost sales.
Các hình ảnh động có thể thu hút sự chú ý của khách hàng vào một mục mới trên menu hoặc giảm giá có thể giúp tăng doanh thu.
On the Animations tab, in the Animations group, select By branch one by one
Trên tab hoạt hình, trong nhóm hoạt hình, chọn bằng nhánh từng người một
The animations you make, you can save to work on them later
Các hình ảnh động bạn thực hiện, bạn có thể
The animations applied are examples; you can use the same procedure to
Hiệu ứng hoạt hình được áp dụng là ví dụ;
The animations and graphics are top notch,
Các hình ảnh động và đồ họa là đỉnh cao,
The skin comes with its own color schemes, themes and the ability to change the animations of the home screen easily.
Đi kèm với các chương trình riêng của mình màu sắc, chủ đề và khả năng thay đổi các hình ảnh động của màn hình chủ một cách dễ dàng.
You should use them all too, if for no other reason than to see the animations.
Bạn nên sử dụng tất cả chúng, nếu không có lý do khác hơn là để xem các hình ảnh động.
reminiscent of the previous edition, although the animations have been improved.
gợi nhớ về những phiên bản trước đó, mặc dù các hình ảnh động đã được cải thiện.
Got a set of CSS transitions which will simplify the animations with little effort.
Có một bộ chuyển đổi CSS sẽ đơn giản hóa các hình ảnh động với ít nỗ lực.
The game's characters are entirely silhouettes, but the animations are realistic and physics-based.
Các nhân vật của trò chơi hoàn toàn có hình bóng, nhưng các hình ảnh động là thực tế và dựa trên vật lý.
The animations were exported from Mixamo
Hình động được xuất từ Mixamo
In fact, even the animations, as well as the icons,
Trong thực tế, ngay cả những hình ảnh động, cũng như các biểu tượng,
In addition to that, it is also updating the animations associated with reactions to“life events,” like engagements and weddings.
Facebook cũng đang cập nhật hình ảnh động liên quan đến phản ứng với“ các sự kiện trong cuộc sống”, như đính hôn và đám cưới.
The animations are impressive as symbols enlarge and highlight with a bright orange frame
Các hình động là ấn tượng khi các biểu tượng phóng to
In the animations above, the inside jaws are being used to measure the inside dimensions of a hole milled into a piece of aluminum.
Trong các hình động trên, các hàm bên trong đang được sử dụng để đo kích thước bên trong của một lỗ được xay thành một miếng nhôm.
The animations throughout the user interface have also been cleaned up to make the phone feel just as fast as you would expect.
Những hình ảnh động trong giao diện người dùng cũng đã được xử lý gọn gàng làm cho điện thoại của bạn nhanh như mong đợi.
Facebook is also updating the animations associated with reactions to"life events," like engagements and weddings.
Facebook cũng đang cập nhật hình ảnh động liên quan đến phản ứng với“ các sự kiện trong cuộc sống”, như đính hôn và đám cưới.
In the animations above, the depth gauge is being used to measure the distance from the surface of an aluminum part to the desk below it.
Trong các hình động ở trên, máy đo chiều sâu đang được sử dụng để đo khoảng cách từ bề mặt của một phần nhôm tới bàn bên dưới nó.
The graphics and the animations in general are perfectly fine for a game of this type.
Đồ họa và hình ảnh động nói chung là hoàn toàn được đánh giá cao cho một trò chơi thuộc loại này.
The second change will concern the animations, especially those related to gestures.
Thay đổi thứ hai sẽ liên quan đến hình ảnh động, đặc biệt là những liên quan đến cử chỉ.
Results: 78, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese