THE ANSWER IS NOT in Vietnamese translation

[ðə 'ɑːnsər iz nɒt]
[ðə 'ɑːnsər iz nɒt]
câu trả lời là không
answer is no
question in response is not
the response is no
câu trả lời không phải
the answer is not
câu trả lời vẫn không
the answer is not
câu trả lời không được
the answer is not
câu trả lời không nằm
the answers are not
the answer lies not

Examples of using The answer is not in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The answer is not, as is so often suggested,
Câu trả lời không phải như người ta thường nói, là Đức Chúa Trời
The answer is not really- accounting software as an entity unto itself has been steadily contracting.
Câu trả lời là không thực sự, phần mềm kế toán như một thực thể, chính nó đã được ổn định ký kết hợp đồng.
The answer is not, as Manicheans would have it,
Câu trả lời là không, vì Manicheans sẽ có nó,
I will answer it a third time but the answer is not going to change.
Ông ra hiệu đến lần thứ ba, câu trả lời vẫn không thay đổi.
In those jurisdictions, if the answer is not filed, the landlord will prevail without a hearing ever being set.
Trong những khu vực pháp, nếu câu trả lời là không đệ, chủ nhà sẽ thắng mà không có một phiên điều trần bao giờ được thiết lập.
The answer is not just more content- it is producing intelligent content.
Câu trả lời là không chỉ nhiều nội dung hơn- nó việc sản xuất nội dung thông minh.
If you are using an application with several floating windows, the answer is not as simple.
Nếu bạn dùng 1 ứng dụng với nhiều cửa sổ bay lung tung thì câu trả lời là không đơn giản chút nào.
But we also know that there are other lands that could be used for these purposes; the answer is not to kill our forests.”.
Nhưng chúng tôi cũng biết rằng có những vùng đất khác có thể được sử dụng cho những mục đích này; Câu trả lời là không giết rừng của chúng ta.
K: So the answer is not important but approval of another is important?
K: Vậy là câu trả lời không quan trọng nhưng sự chấp thuận của một người khác quan trọng?
If the answer is not an unequivocal“yes,” you should be very cautious about hiring the candidate in the first place.
Nếu câu trả lời không phải là“ Có” rõ ràng, bạn phải rất thận trọng về việc thuê ứng viên đó.
But the answer is not so simple because the startling thing is that the shinbashira actually carries no load at all.
Nhưng câu trả lời không phải là đơn giản bởi vì điều gây sửng sốt shinbashira thực sự mang không tải nào cả.
The answer is not the development and use of greater military force,
Câu trả lời không phải là sự phát triển và sử dụng lực
To plug your cloud security skills gap, the answer is not to hire quickly, but rather hire and train strategically.
Để cắm khoảng cách kỹ năng bảo mật đám mây của bạn, câu trả lời không phải là để thuê một cách nhanh chóng, mà thuê và đào tạo chiến lược.
The answer is not the smartphone- at least, not as much as we think.
Câu trả lời không phải là điện thoại thông minh- ít nhất thì cũng không nhiều như chúng ta nghĩ.
Because some of the letters of SUCCESS are the same, the answer is not given by the number of permutations of seven letters.
Vì một số chữ cái của từ SUCCESS như nhau nên câu trả lời không phải là số hoán vị của 7 chữ cái được.
Gun rights supporters say the answer is not to infringe on Americans' right to bear arms.
Những người ủng hộ quyền được mang súng nói rằng câu trả lời là đừng vi phạm quyền mang võ khí của người Mỹ.
Well, I am afraid that the answer is not as cut
Vâng, tôi sợ rằng câu trả lời không phải là cắt và sấy khô
We all know that the answer is not 100%- it's something a lot less than that.
Chúng ta đều biết rằng câu trả lời không phải là 100%- đó một cái gì đó ít hơn thế.
The answer is not in the ink, it's in the paper. Yeah,
Thì câu trả lời không phải là mực mà chính tờ giấy.
Moneeb, this is a very interesting question and the answer is not simple!
Nguyễn- Xuân Nghĩa:- Đây là câu hỏi bạc tỷ và câu trả lời thật không dễ!
Results: 89, Time: 0.0555

The answer is not in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese