THE FAT CONTENT in Vietnamese translation

[ðə fæt 'kɒntent]
[ðə fæt 'kɒntent]
hàm lượng chất béo
fat content
high levels of fat
béo nội dung
fat content

Examples of using The fat content in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The fat content is read directly on butyrometer scale.
Hàm lượng chất béo được đọc trực tiếp trên butyrometer chuyên dụng.
The fat content of fish meal varies among suppliers.
Hàm lượng chất béo của bột cá thay đổi giữa các nhà cung cấp.
The nutritional breakdown of milk depends on the fat content.
Sự phân hủy dinh dưỡng của sữa phụ thuộc vào hàm lượng chất béo.
Here is the fat content of common milk types.
Dưới đây là hàm lượng chất béo của các loại sữa phổ biến.
Conclude: The fat content of pork varies by type.
Kết luận: Hàm lượng chất béo trong thịt heo khác nhau tùy theo loại.
However, the cooking method can greatly increase the fat content.
Tuy nhiên, phương pháp nấu ăn, cách chế biến có thể làm tăng đáng kể hàm lượng chất béo.
Herbs are used depending on the fat content of the skin.
Herbs được sử dụng tùy thuộc vào hàm lượng chất béo của da.
The fat content of cheese can vary depending on the composition.
Hàm lượng chất béo của phô mai có thể thay đổi tùy thuộc vào thành phần.
An8}a huge amount of difference in the fat content.
An8} sự khác biệt rất lớn ở phần mỡ.
The fat content in the meat content should not exceed 30%.
Tỉ lệ chất béo trong khẩu phần ăn không nên vượt quá 30%.
Also, the fat content and vitamins in them ensure beautiful, radiant skin.
Ngoài ra, hàm lượng chất béo và vitamin trong chúng đảm bảo làn da đẹp, rạng rỡ.
The fat content of Jackfruit is very low at just about 0.64 grams.
Hàm lượng chất béo của mít rất thấp chỉ khoảng 0,64 gram.
Vitamin D is another nutrient that can differ depending on the fat content.
Vitamin D là một chất dinh dưỡng khác có thể khác nhau tùy thuộc vào hàm lượng chất béo.
The fat content of whole milk is very relaxing
Chất béo trong sữa nguyên chất là rất nhẹ nhàng
T2 increases muscle cellular insulin sensitivity by reducing the fat content in each cell.
T2 làm tăng độ nhạy insulin của tế bào cơ bằng cách giảm hàm lượng chất béo trong mỗi tế bào.
The fat content of cheese is highly variable, depending on the type of cheese.
Hàm lượng chất béo của pho mát là rất khác nhau, tùy thuộc vào loại pho mát.
The fat content of this food accounts for a majority of up to 56%.
Lượng chất béo của thực phẩm này chiếm một phần lớn lên đến 56%.
The solution: Eat often and check the fat content of the food you are eating.
Giải pháp: ăn thường xuyên và kiểm tra hàm lượng chất béo của thực phẩm mà bạn ăn.
Like when talking about the fat content of one type of cream in the U.S.
Giống như khi nói về hàm lượng chất béo của một loại kem ở U. S.
Therefore, it is important to know the fat content of the fish meal being used.
Do đó, điều quan trọng là phải biết hàm lượng chất béo của bột cá được sử dụng.
Results: 1107, Time: 0.0387

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese