THE KEY IS TO FIND in Vietnamese translation

[ðə kiː iz tə faind]
[ðə kiː iz tə faind]
chìa khóa là tìm
the key is to find
quan trọng là để tìm
the key is to find
is important to find

Examples of using The key is to find in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The key is to find girlfriend that you actually want to date, a girl that you actually enjoy spending time with.
Điều quan trọng là tìm một cô gái mà bạn thực sự muốn hẹn hò, một cô gái mà bạn thực sự thích dành thời gian với.
The key is to find a girl that you actually want to date, a girl that you actually enjoy spending time with.
Điều quan trọng là tìm một cô gái mà bạn thực sự muốn hẹn hò, một cô gái mà bạn thực sự thích dành thời gian với.
The key is to find a physical activity that does this for you and then to make it an important part of your weekend routine.
Điều quan trọng là bạn cần tìm chọn một hoạt động thể chất có khả năng biến điều này thành sự thật và biến nó trở thành một phần quan trọng trong việc bạn thường làm cuối tuần.
The key is to find something that provides a fun way to release some steam and to get work off your mind for the time being.
Điều quan trọng là tìm ra thứ gì đó cung cấp một cách thú vị để giải phóng một chút hơi nước và khiến bạn mất trí trong thời gian này.
The key is to find the right professional.
Chìa khóa của vấn đề phải tìm đúng người có chuyên môn.
The key is to find a sense of peace in the moment.
Quan trọng là để tìm cảm giác bình yên ở hiện tại.
The key is to find that job.
Chìa khóa là phải tìm được những công việc như vậy.
The key is to find a reward that's important to you.
Chìa khóa là tìm thấy 1 phần thưởng quan trọng đối với bạn.
The key is to find an area people want to know more about
Chìa khóa là tìm một khu vực mà mọi người muốn biết thêm
The key is to find a low-stress job in a sector that you are interested in.
Chìa khóa là tìm một công việc ít căng thẳng trong lĩnh vực mà bạn quan tâm.
While adding personal accessories and beautiful art is encouraged, the key is to find a balance and not over do it.
Trong khi thêm các phụ kiện cá nhân và đẹp nghệ thuật được khuyến khích, quan trọng là để tìm một sự cân bằng và không quá có thể làm điều đó.
Everyone responds to foods differently, so the key is to find the right balance with foods you….
Mọi người phản ứng với các loại thực phẩm khác nhau, vì vậy, chìa khóa là tìm sự cân bằng phù hợp với thực phẩm bạn thưởng thức.
The key is to find a place of equanimity while your partner is in a bad mood.
Chìa khóa là tìm thấy 1 nơi thư thái trong khi đối tác của bạn đang có tâm trạng xấu.
The key is to find films that will be meaningful for both you and your partner.
Điểm mấu chốt là phải tìm ra những bộ phim có ý nghĩa với cả bạn và người ấy.
The key is to find your purpose and help others while you're pursuing it.
Chìa khóa là tìm ra mục đích của bạn và giúp đỡ những người khác trong khi bạn đang theo đuổi nó.
The key is to find a way to stop selling your time,
Chìa khóa để tìm ra cách dừng bán thời gian,
The key is to find a balance between your desires for external validation and the intrinsic motivations that provide fulfillment in your work.
Điều mấu chốt là tìm sự cân bằng giữa mong ước của bạn với sự công nhận bên ngoài và động cơ bên trong mà mang lại sự hoàn thiện cho công việc của bạn.
The key is to find a few that you like the look of and then visit their websites to find out a little bit more.
Chính là để tìm thấy một vài rằng bạn trông giống như và sau đó, truy cập trang web của họ để tìm ra một chút nữa.
Well, that may be true, but the key is to find a way to make it fun or enjoyable.
Chà, điều này rất có thể đúng, nhưng điều cốt yếu là tìm ra cách khiến nó trở thành việc vui hoặc dễ chịu.
The key is to find a way to shut out the outside world, including co-workers or those who live with you.
Quan trọng là tìm một cách để đóng“ cánh cửa” nối với thế giới bên ngoài, bao gồm những đồng nghiệp của bạn và những người bạn sống cùng.
Results: 2528, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese