LÀ TÌM CÁCH in English translation

seek
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra
seeking
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra
is to find a way
là tìm cách
trying
cố gắng
thử
hãy thử
hãy cố
muốn
đang cố
tìm
đã cố
is figuring out how
looking for ways
seeks
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra
be to find a way
là tìm cách
was to find a way
là tìm cách
sought
tìm kiếm
tìm cách
muốn
tìm sự
đang tìm
nhằm
tìm ra

Examples of using Là tìm cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạc Hy Lai, là tìm cách thành lập“ các đế chế độc lập”.
disgraced former top officials, including Zhou and Bo, of seeking to establish“independent kingdoms”.
Việc hủy bỏ chương trình này có nghĩa là tìm cách trục xuất hơn 787,000 người từng ghi danh với chính phủ Mỹ để được tạm thời bảo vệ.
Canceling the program could mean trying to deport more than 787,000 people who identified themselves to the government in exchange for temporary protection.
Tuy nhiên, một phần khó khăn là tìm cách quản lý hợp lý những người này mà không cản trở trong sự phát triển nghề nghiệp của họ.
The tricky part, however, is figuring out how to appropriately manage these people without getting in the way of their career development.
Chìa khóa dẫn tới hạnh phúc trong cuộc sống là tìm cách bắt lấy mọi thứ mình cần bất kể tình hình.”.
The key to happiness in life is to find a way to take in everything you need regardless of the situation.”.
Tuy nhiên, thông thường trong các tình huống bán hàng, nhiều người nghĩ hoàn toàn về việc bán hàng hơn là tìm cách khám phá những động lực cho khách hàng.
Too often, however, people in selling situations think entirely about their own sale rather than seeking to uncover the motivators for the client.
Đức và Nhật từng có thói quen xấu là tìm cách chinh phục các lân bang,
Germany and Japan used to have a very bad habit of trying to conquer their neighbors, but both nations seem
Vấn đề là tìm cách để phá cái phao này mà chỉ dùng Hand Axe, khi mà một lượng mìn khổng lồ chưa làm xước được nó.
The problem is figuring out how to destroy these floats using only the Hand Axe we have when direct hits from giant mines didn't even scratch them.
Cách duy nhất để làm điều này là tìm cách nối cả 5 sợi dây vào bồn nước.
Connect all five cords to the bath water. The only way to do this is to find a way to..
Trái lại,“ triết lý đằng sau môn cờ vây… giành kết quả tương đối hơn là tìm cách hủy diệt hoàn toàn lực lượng của đối phương.”.
By contrast,“the philosophy behind go… is to compete for relative gain rather than seeking complete annihilation of the opponent forces.”.
Đàn hặc luận tội" không hợp lệ, rõ ràng là tìm cách đảo ngược kết quả cuộc bầu cử năm 2016 và ảnh hưởng đến cuộc bầu cử năm 2020.
The Invalid“Impeachment Inquiry” Plainly Seeks To Reverse the Election of 2016 and To Influence the Election of 2020.
Chúng ta có những người vào đất nước này hay là tìm cách đi vào và chúng ta đã chặn được rất nhiều người trong số họ,” ông nói.
We have people coming into the country, or trying to come in- we're stopping a lot of them,”said the president.
hy vọng sống sót duy nhất của bạn là tìm cách thoát khỏi bóng tối.
realm of nightmarish mazes with a mysterious woman, your only hope of survival is to find a way to escape the darkness.
Tương phản lại là“ triết lý đằng sau‘ đi'… để giành cái lợi tương đối hơn là tìm cách tiêu diệt hoàn toàn các lực lượng của đối phương”.
By contrast,“the philosophy behind go… is to compete for relative gain rather than seeking complete annihilation of the opponent forces.”.
Chúng tôi chỉ đơn giản là tìm cách làm sáng tỏ quá trình mở két sắt cho những người tò mò về nghề nghiệp.
We simply seek to illuminate the process of safecracking for those that are curious about the profession.
Trên thực tế, Facebook tuyên bố với cả thế giới mục tiêu cao cả của nó là tìm cách" đưa chúng ta lại gần nhau hơn" và" xây dựng một cộng đồng toàn cầu.".
Facebook, in fact, claims lofty goals, saying it seeks to‘bring us closer together' and‘build a global community.'.
Phe đối lập tố cáo Tổng thống Kabila là tìm cách kéo dài thời gian tại chức một cách bất hợp hiến bằng cách hoãn lại bầu cử.
The opposition accuses President Kabila of trying to extend his time in office unconstitutionally by delaying elections.
Ngược lại,“ triết lý đằng sau cờ vây tranh giành lợi thế tương đối, chứ không phải là tìm cách hủy diệt hoàn toàn lực lượng đối thủ.”.
By contrast,“The philosophy behind go is to compete for relative gain rather than seeking complete annihilation of the opponent forces.”.
Nhưng cách duy nhất để ngăn chặn công ty bị cấm chính thức ở Hoa Kỳ là tìm cách để khiến trẻ em ngừng vaping.
But the only way to prevent the company from being officially banned in the U.S. is to find a way to get kids to stop vaping.
cách nhanh nhất để làm thế sẽ là tìm cách kết liễu cậu bằng World Rejecter thay vì suy nghĩ kế sách lòng vòng nào đó.
And the fastest way to do that would be to find a way to finish him off using World Rejecter rather than coming up with some roundabout plan.
Họ chỉ đơn giản là tìm cách chăm sóc gia đình của họ, để có thể chu cấp đầy đủ cho họ”.
They simply seek to take care of their families, to be able to provide for them.”.
Results: 314, Time: 0.0377

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English