THE PROGRAM ALLOWS YOU in Vietnamese translation

[ðə 'prəʊgræm ə'laʊz juː]
[ðə 'prəʊgræm ə'laʊz juː]
chương trình cho phép bạn
program allows you
program lets you
program enables you
programme allows you
programme enables you

Examples of using The program allows you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The program allows you to watch movies
The program allows you to improve the connection speed in various popular games.
Chương trình cho phép bạn để cải thiện tốc độ kết nối trong các trò chơi phổ biến khác nhau.
The program allows you to open a common access for documents, folders.
Chương trình cho phép bạn mở một truy cập chung cho các tài liệu, thư mục.
The program allows you to establish your own enterprise and immigrate to Canada.
Chương trình cho phép bạn thành lập doanh nghiệp của riêng mình và nhập cư vào Canada.
In addition, the program allows you to communicate using short text messages.
Ngoài ra, chương trình cho phép bạn giao tiếp bằng tin nhắn văn bản ngắn.
In addition, the program allows you to communicate using short text messages.
Ngoài ra, chương trình cho phép bạn giao tiếp bằng cách sử dụng tin nhắn đến điện thoại văn bản ngắn.
The program allows you to choose the method of profit distribution between different accounts.
Chương trình cho phép bạn chọn phương thức phân phối lợi nhuận giữa các tài khoản khác nhau.
The program allows you to sagefuard your data offline and as well as online.
Chương trình cho phép bạn sagefuard dữ liệu của bạn ngoại tuyến và cũng như trực tuyến.
The program allows you to work with old hard drives,
Chương trình cho phép bạn làm việc với các ổ cứng cũ
The program allows you to exclude favorable packages from detected in future SpyHunter scans.
Chương trình cho phép bạn loại trừ các gói thuận lợi khỏi bị phát hiện trong các lần quét SpyHunter trong tương lai.
The program allows you to manage computing power, monitor the temperature
Chương trình cho phép bạn quản lý sức mạnh tính toán,
The program allows you to you work together with all of your favorite desktop applications.
Chương trình cho phép bạn làm việc cùng với tất cả các ứng dụng máy tính yêu thích của bạn..
The program allows you to edit musical scores, breaking them into several separate pages.
Chương trình cho phép bạn chỉnh sửa điểm âm nhạc, chia chúng thành nhiều trang riêng biệt.
Before making major changes, the program allows you to create backup copies of files.
Trước khi thực hiện các thay đổi lớn, chương trình cho phép bạn tạo các bản sao lưu của các tệp.
The program allows you to create three-dimensional animation,
Chương trình cho phép bạn tạo hoạt hình ba chiều,
The program allows you to communicate using the voice
Chương trình cho phép bạn giao tiếp bằng giọng nói
The program allows you to transform photos,
Chương trình cho phép bạn chuyển đổi ảnh,
The program allows you to continue working toward a degree while maintaining your professional career.
Chương trình học cung cấp định hướng nghề nghiệp cho bạn trong khi vẫn tiếp tục hoạt động chuyên môn của mình.
The program allows you to work in several modes, with the formulation of various tasks.
Chương trình cho phép bạn làm việc trong một số chế độ, với việc xây dựng các nhiệm vụ khác nhau.
The program allows you to set individual settings for each active connection while downloading a file.
Chương trình cho phép bạn đặt các cài đặt riêng cho từng kết nối hoạt động trong khi tải xuống một tệp.
Results: 1731, Time: 0.0363

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese