THE PROGRAM MAY in Vietnamese translation

[ðə 'prəʊgræm mei]
[ðə 'prəʊgræm mei]
chương trình có thể
program can
program may
programme can
show can
programme may
show may

Examples of using The program may in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The program might have been great
Chương trình có lẽ đã rất long trọng
Some of the specific topics covered in the programs may include managerial finance, marketing fundamentals, business administration, and forecasting.
Một số chủ đề cụ thể trong chương trình có thể bao gồm tài chính quản lý, nguyên tắc cơ bản marketing, quản trị kinh doanh, và dự báo.
The program might be a little hard for some people to use because it's not just a straightforward video converter where you load the video
Chương trình có thể là một chút khó khăn cho một số người sử dụng bởi vì nó không chỉ là một bộ chuyển đổi video đơn giản
The program might not offer you any alternative earning plans like the CPA offered by the rival program, but Gossip Slots Affiliates can
Chương trình có thể không cung cấp cho bạn bất kỳ kế hoạch kiếm tiền thay thế nào khác
The program might work like this:
Chương trình có thể hoạt động
The program may consist of.
Chương trình có thể kết hợp với.
The program may be completed online.
Chương trình này có thể được hoàn thành trực tuyến.
The program may also activate the DSL service.
Chương trình cũng có thể kích hoạt dịch vụ DSL.
The program may be completed in 24 months.
Chương trình có thể hoàn thành trong 24 tháng.
The program may take longer for other concentrations.
Chương trình có thể mất nhiều thời gian hơn cho các nồng độ khác.
Each scene of the program may show a different product.
Mỗi giai đoạn của chu trình dự án có thể có những sản phẩm khác.
The program may be configured to require a password.[14].
Chương trình có thể được cấu hình để yêu cầu mật khẩu.[ 14].
The program may open, but not appear as a regular window.
Chương trình có thể mở ra nhưng sẽ không hiển thị như cửa sổ thông thường.
Disadvantaged students accepted into the program may be eligible for financial assistance.
Sinh viên được chấp nhận vào học trong chương trình có thể sẽ được hỗ trợ về tài chính.
Students who complete the program may enjoy a number of benefits after graduation.
Sinh viên hoàn thành chương trình có thể tận hưởng một số lợi ích sau khi tốt nghiệp.
The program may examine different energy systems and methods used to generate energy.
Chương trình có thể kiểm tra các hệ thống năng lượng khác nhau và phương pháp sử dụng để tạo ra năng lượng.
The program may also serve as a starting point for an academic career.
Chương trình cũng có thể phục vụ như một điểm khởi đầu cho một sự nghiệp học tập.
An interview with the Executive Officer of the program may also be required.
Một cuộc phỏng vấn với ủy ban tuyển sinh của chương trình cũng có thể được yêu cầu.
The constants refer to fixed values that the program may not alter during its execution.
Hằng số( Constant) tham chiếu đến các giá trị cố định mà chương trình có thể không thay đổi trong quá trình thực hiện.
The program may encourage manufacturers to produce copies of some other foreign weapons in future.
Chương trình có thể khuyến khích các nhà sản xuất làm ra bản sao của một số vũ khí nước ngoài khác trong tương lai.
Results: 8335, Time: 0.0336

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese