THE REST OF THE WAY in Vietnamese translation

[ðə rest ɒv ðə wei]
[ðə rest ɒv ðə wei]
phần còn lại của đường
the rest of the way
the rest of the sugar
suốt quãng đường còn lại
chặng đường còn lại
nốt đoạn đường
quãng đường
distance
mileage
journey
mile
the rest of the way
stretch of road
long way
chặng còn lại
đi suốt cả quãng đường còn lại
đoạn đường còn lại

Examples of using The rest of the way in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Australia could only get within three the rest of the way.
Úc chỉ có thể nhận được trong vòng ba phần còn lại của con đường.
We're going to have to walk the rest of the way.”.
Chúng ta sẽ phải đi bộ đoạn đường còn lại.”.
Charlotte then outscored the Nets 36-18 the rest of the way.
Charlotte sau đó đánh bại các Nets 36- 18 phần còn lại của con đường.
We decided to hike the rest of the way out together.
Chúng em đã quyết tâm đi trọn con đường cùng nhau.
I want to go the rest of the way with you.”.
Tôi muốn cùng em đi tiếp chặng đường còn lại.”.
I will be with you the rest of the way.
Em sẽ cùng anh đi hết đoạn đường còn lại.
And we can climb the rest of the way together.
Chúng ta có thể cùng nhau bước tiếp quãng đường còn lại mà.
We decided to park the motos and walk the rest of the way.
Chúng tôi quyết định để xe ven đường và đi bộ quãng đường còn lại.
I motored the rest of the way.
Tôi lái chặng đường còn lại.
New York could only get within five the rest of the way.
Úc chỉ có thể nhận được trong vòng ba phần còn lại của con đường.
We can walk together the rest of the way.
Chúng ta có thể cùng nhau bước tiếp quãng đường còn lại mà.
I was driving the rest of the way.
Tôi lái chặng đường còn lại.
You can crawl the rest of the way.
Em có thể bò quãng đường còn lại.
Who will drive us the rest of the way.
Sẽ chở ta đi đoạn đường còn lại.
He will get us the rest of the way.
Tức là anh ta cũng sẽ dẫn đường còn lại.
You going to push it the rest of the way?
Cô định đẩy nó đi hết quảng đường còn lại à?
We walk the rest of the way.
Chúng ta sẽ phải đi bộ phần còn lại của con đường.
You gonna push it the rest of the way?
Cô định đẩy nó đi hết quảng đường còn lại à?
I think we can walk the rest of the way.
Tôi nghĩ chúng tôi có thể đi bộ cho đoạn đường còn lại.
I will take them the rest of the way.
Tôi sẽ đưa họ đi nốt quãng đường còn lại.
Results: 128, Time: 0.0582

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese