THE USER EXPERIENCE in Vietnamese translation

[ðə 'juːzər ik'spiəriəns]
[ðə 'juːzər ik'spiəriəns]
trải nghiệm người dùng
user experience
consumer experience
kinh nghiệm sử dụng
user experience
experience using
usage experience
trải nghiệm của người sử dụng
the user experience
trải nghiệm user
user experience

Examples of using The user experience in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This improves the user experience as the user no longer have to spend hours searching the product.
Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng vì người dùng không còn phải mất hàng giờ để tìm kiếm sản phẩm.
However, Microsoft aims to improve the user experience by allowing multiple people to join such conversations in the future.
Tuy nhiên mục đích của Microsoft là cải thiện trải nghiệm cho người dùng bằng cách cho phép nhiều người dùng tham gia các cuộc trò chuyện trong tương lai.
One thing you must never forget is that the user experience needs to be the most important factor in your overall design.
Một điều bạn không bao giờ được quên là những trải nghiệm người dùng cần phải là yếu tố quan trọng nhất trong thiết kế tổng thể của bạn.
It would be wrong to suggest that the user experience is perfect-
Nó sẽ là sai lầm nếu cho rằng những trải nghiệm người dùng là hoàn hảo-
In order to better optimize the user experience, we will collect cookies data generated when users are using the products or services.
Để tối ưu hóa tốt hơn trải nghiệm của người dùng, chúng tôi sẽ thu thập dữ liệu cookies được sinh ra khi người dùng sử dụng các sản phẩm hay dịch vụ.
This way security doesn't impact the user experience or their productivity, meaning there is no need to"turn it off" when it becomes inconvenient.
Bằng cách này, bảo mật không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng hoặc năng suất của họ, có nghĩa là không cần phải“ tắt nó” khi nó trở nên bất tiện.
You must have a design that feeds the user experience and performance of your website while being easy to understand at first glance.
Nó cần phải có một phong cách mà nguồn cấp dữ liệu vào kinh nghiệm người dùng và chức năng của trang web của bạn trong khi dễ hiểu ngay từ cái nhìn đầu tiên.
The user experience consultancy UEGroup is now making its internal testing platform publicly available through this spinoff startup.
Người tư vấn về trải nghiệm người dùng UEGroup hiện đang làm cho nền tảng thử nghiệm nội bộ công khai thông qua việc khởi động spinoff này.
Communicate your research effectively By personalizing the user experience, you can give consumers something that's lacking in the C-to-C space. Getty Images.
Áp dụng hiệu quả nghiên cứu của bạn Bằng cách cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, bạn có thể cung cấp cho người dùng thứ họ thật sự muốn. Getty Images.
Nectome's co-founder Robert McIntyre said:“The user experience will be identical to physician-assisted suicide.”.
Người đồng sáng lập Nectome, Robert McIntyre, nói:“ Trải nghiệm của người tham gia sẽ tương tự với cách mà các bác sĩ giúp họ trợ tử”.
More specifically, our blockchain initiatives are aimed at making the user experience as simple and normal as possible for regular people.
Cụ thể hơn, các sáng kiến blockchain của chúng tôi nhằm mục đích làm cho trải nghiệm người dùng đơn giản và bình thường nhất có thể đối với những người bình thường.
If you can't redirect because that would harm the user experience or be otherwise problematic, then set a canonical URL.
Nếu bạn không thể chuyển hướng vì điều đó sẽ gây hại cho trải nghiệm người dùng hoặc có vấn đề khác, thì hãy đặt Canonical URL.
AutoRun"makes the user experience very nice,
AutoRun“ làm cho kinh nghiệm của người sử dụng rất dễ chịu,
they are also devoted to the user experience.
nó cũng được dùng cho những người dùng kinh nghiệm.
how that affects the user experience.
ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
a context of lifestyle, without impacting the user experience”.
không ảnh hưởng đến trải nghiệm của người dùng.”.
capacity for cached processes, which has a direct impact on the quality of the user experience.
tác động trực tiếp đến chất lượng của các trải nghiệm người dùng.
cached data, the API Gateway ensures that system failures do not impact the user experience.
API Gateway đảm bảo rằng các lỗi hệ thống không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
In fact these broadcast messages don't even generate a push notification since it would impact the user experience.
Trên thực tế, các tin nhắn quảng bá này thậm chí không tạo ra thông báo đẩy vì nó sẽ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
doesn't even work as a detriment into the user experience.
là một tổn hại đến những trải nghiệm người dùng.
Results: 982, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese