THEIR EXPERIMENTS in Vietnamese translation

[ðeər ik'sperimənts]
[ðeər ik'sperimənts]
các thí nghiệm của họ
their experiments
thử nghiệm của họ
their test
their testing
their experiment
their trial
their experimental
their experimentation
their prototype

Examples of using Their experiments in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For now, the U.K. 's Financial Conduct Authority and the Bank of England remain especially welcoming of young companies and their experiments.
Hiện tại, Cơ quan kiểm soát ngành tài chính của Anh và Ngân hàng Anh vẫn đặc biệt chào đón các công ty trẻ và các thử nghiệm của họ.
One might even feel that one ought not to discourage the overconfident because their experiments may after all produce some new insights.
Thậm chí có lẽ ta còn cảm thấy không được phép làm nản lòng những người tự tin thái quá bởi vì những thí nghiệm của họ rốt cục có thể đem lại cái gì đó mới mẻ.
they weren't documenting their experiments?
họ không ghi lại các thử nghiệm của họ?
in a glider crash, the brothers decided to start their experiments with flight.
anh em quyết định bắt đầu thí nghiệm của riêng họ với các chuyến bay.
they grew plants in a high-salt soil and repeated their experiments.
độ mặn cao và lặp lại thí nghiệm của họ.
When they were found out, they began to destroy all of their documents on their experiments.
Khi chúng được phát hiện, chúng bắt đầu phá hủy tất cả các tài liệu của chúng trên các thí nghiệm của chúng.
that Chuck is dead, then he is perfect for their experiments. No.
anh ta là đối tượng hoàn hảo cho thí nghiệm của họ. Không.
that Chuck is dead, then he is perfect for their experiments.
anh ta là người hoàn hảo cho cuộc thí nghiệm.
various poisonous potions and often went to prison, there to conduct their experiments on convicted criminals.
có mặt để tiến hành thí nghiệm của họ về tội phạm bị kết án.
This was invented initially for scientists to easily share data available as part of their experiments.
Điều này ban đầu được phát minh để các nhà khoa học dễ dàng chia sẻ dữ liệu có sẵn như là một phần của thí nghiệm của họ.
Many of the fibre supplements tested in their experiments were made from fruit and vegetable peels left over from making products such as soups and smoothies.
Nhiều chất bổ sung chất xơ được thử nghiệm trong các thí nghiệm của họ được làm từ vỏ trái cây và rau quả còn sót lại từ việc tạo ra các sản phẩm như súp và sinh tố.
By inhibiting the cpA neuron, ethyl pyruvate was found in their experiments to substantially reduce the mosquito's attraction towards a human arm.
Bằng cách ức chế các tế bào thần kinh cpA, pyruvate ethyl đã được tìm thấy trong các thí nghiệm của họ để làm giảm đáng kể sự hấp dẫn của muỗi đối với một cánh tay người.
Some of them didn't start their experiments with the intention of actually winning as much money as possible in land-based casinos, but simply trying to prove their theories.
Một số người trong số họ đã không bắt đầu thử nghiệm của họ với ý định thực sự giành được nhiều tiền nhất có thể trong sòng bạc trên mặt đất, nhưng chỉ đơn giản là cố gắng để chứng minh lý thuyết của họ..
In their experiments, they created an artificial environment in which bacteria that could produce green fluorescence had an advantage over those that produced yellow.
Trong các thí nghiệm của họ, họ đã tạo ra một môi trường nhân tạo trong đó vi khuẩn có thể tạo ra huỳnh quang màu xanh lá cây có lợi thế hơn so với những vi khuẩn tạo ra màu vàng.
Up until now space tourists, such as American businessman Dennis Tito, have squeezed into the cramped ISS, alongside astronauts and their experiments.
Cho đến nay, các khách du lịch vũ trụ như doanh nhân người Mỹ Dennis Tito đều phải“ nhét mình” trên trạm ISS chật chội cùng với các nhà du hành vũ trụ và các cuộc thử nghiệm của họ.
Their experiments proved that the VILPs could indeed bind to human insulin receptors
Các thí nghiệm của họ đã chứng minh rằng VILPs thực sự có
Group repeatedly disobeyed orders and failed to meet requests to protect 11 Group airfields, but their experiments with increasingly large Big Wings had some success.
Nhóm 12 tiếp tục bất tuân thượng lệnh và không đáp ứng những yêu cầu bảo vệ các sân bay của Nhóm 11, nhưng việc thử nghiệm của họ với số lượng ngày một lớn các Đại Phi đội cũng đã có một số thành công.
For example, to inhibit FGF-2 in their experiments, they used the widely used diabetes drug metformin, which has been showing promise in slowing the growth of some cancers.
Ví dụ, để ức chế FGF- 2 trong các thí nghiệm của họ, họ đã sử dụng metformin thuốc trị tiểu đường được sử dụng rộng rãi, điều này đã cho thấy sự hứa hẹn trong việc làm chậm sự phát triển của một số bệnh ung thư.
In their experiments, the researchers were able to isolate this slowing effect by sending the light through specially designed"masks" that are similar to certain types of lenses.
Trong các thí nghiệm của họ, các nhà nghiên cứu đã có thể tách được hiệu ứng làm chậm này bằng cách gửi ánh sáng qua những“ mặt nạ” được thiết kế riêng tương tự như những loại thấu kính nhất định.
In their experiments, Hershey and Chase showed that when bacteriophages, which are composed of DNA
Trong các thí nghiệm của họ, Hershey và Chase chứng minh khi cho các thể thực khuẩn,
Results: 100, Time: 0.0332

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese