THEN IT CAN in Vietnamese translation

[ðen it kæn]
[ðen it kæn]
sau đó nó có thể
then it may
after which it can
then it is possible
then it probably
thì nó có thể
then it can
then it may
then it will be able
it would probably
it would likely
then it probably
then it likely
thì nó
then it
it would
it's
it will
it could
it does
so it
it should
if it
when it
thế thì điều đó có thể

Examples of using Then it can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
release the wrong wiring, reconnect, then it can be used.
kết nối lại, sau đó nó có thể được sử dụng.
When people receive the light, they only need to screw the light on the pole and then it can work automatically.
Khi nào Mọi người nhận được ánh sáng, họ chỉ cần vặn đèn trên cột và sau đó nó có thể hoạt động tự động.
If they write well, they might fool someone into publishing something that is not accurate… and then it can get retweeted
Nếu họ viết tốt, họ có thể lừa ai đó xuất bản những thứ không chính xác… và sau đó nó có thể bị tweet lại
Then it can print it directly based on it connected via USB cable with computer or WIFI with machine.
Sau đó, nó có thể in trực tiếp dựa trên kết nối qua cáp USB với máy tính hoặc WIFI với máy.
For, suppose it exists in the understanding alone: then it can be conceived to exist in reality; which is greater.
Bởi vì, giả định rằng hiện hữu chỉ trong sự hiểu biết mà thôi: sau đó, nó có thể mường tượng trong đầu được là hiện hữu trong thực tại, vốn nó- đó thì lớn hơn.
While in the event you choose expressing sending services then it can take 6-10 days to send your goods.
Trong khi ở các sự kiện các bạn lựa chọn thể hiện gửi dịch vụ sau đó, nó có thể đưa 6- 10 ngày để gửi hàng của bạn.
When you prefer iodized salt over the sea salt then it can be a little problem for you.
Khi bạn thích muối iốt hơn muối biển thì đó có thể là một vấn đề nhỏ.
Then it can be shown that it is easy to compute Li(β) if i≤ s.
Khi đó có thể chỉ ra rằng, dễ dàng tính được Li( β) nếu 1 ≤ s.
Then it can be shown that it is easy to compute Li(β) if i≤ s.
Khi đó có thể chỉ ra rằng, dễ dàng tính được L i( β) nếu 1 ≤ s.
If it already is flying, then it can mean that you are going places with your life.
Nếu đã được bay, sau đó nó có thể có nghĩa là bạn đang đi khắp mọi nơi với cuộc sống của bạn.
If a goal is too large, then it can seem that you are not making progress toward it..
Nếu mục tiêu là quá lớn, sau đó nó có thể có vẻ rằng bạn không đạt đượctiến bộ về phía nó..
However, please do not consume in excess as then it can have adverse effects
Tuy nhiên, đừng tiêu thụ quá nhiều như sau đó nó có thể có tác dụng phụ
Even then it can be problematic because east facing windows receive good light in the morning and poor light in the afternoon/evenings.
Thậm chí sau đó có thể có vấn đề vì các cửa sổ hướng đông nhận được ánh sáng tốt vào buổi sáng và ánh sáng kém vào buổi chiều/ buổi tối.
If it continues to rise then it can be a sign that there are other factors at play here and the interest rate
Nếu sự tăng giá tiếp tục thì có thể thấy các yếu tố khác đang diễn ra
But when the relationship is with one of the intermediate levels, then it can be spiritual or it can be psychic,
Nhưng khi mối quan hệ là với một trong các mức trung gian thì nó có thể là tinh thần
However if you enjoy playing online games, then it can certainly be a great way to earn some extra bucks.
Nhưng nếu bạn thích các trò chơi trực tuyến, đó có thể là một cách tuyệt vời để kiếm thêm một khoản tiền.
Then it can happen to be taken by anguish, anxiety for tomorrow,
Khi đó có thể xảy ra là chúng ta bị âu lo,
Then it can operate in the field of the known and be free to work somewhere else
Vậy là nó có thể vận hành trong lãnh vực của cái đã được biết
If it doesn't change, then it can be understood that the person does not have that attribute.
Nếu nó không thay đổi, thì có thể suy ra rằng người đó không thuộc tính đó.
If you do not wear clothes long enough then it can rent a sarong to wrap around people when entering the temples.
Nếu bạn không mang quần áo đủ dài thì tại đây có thể thuê sarong để quấn quanh người khi bước vào ngôi đền.
Results: 305, Time: 0.0618

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese