THEN WE WILL GO in Vietnamese translation

[ðen wiː wil gəʊ]
[ðen wiː wil gəʊ]
sau đó chúng ta sẽ đi
then we will go
later we will go
sau đó chúng ta sẽ
then we would
then we shall
after that we will
then we're going
later we will
then we will be
then we're gonna
thì chúng ta sẽ
then we will
we would
we shall
then we're going
then we should
are we gonna
so we will
vậy thì chúng ta đi

Examples of using Then we will go in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Then we will go to Ms. Sandals.
Sau đó tôi sẽ đi gặp bà Sandow.
Then we will go with you.”.
Vậy, ta đi cùng các người.”.
Then we will go to Phoenix.
I have to piss, then we will go.”.
Ta đi đi tiểu, sau đó đi ra.".
Then we will go to the cops together, right?
Rồi sau đó chúng ta sẽ cùng đến sở cảnh sát. Phải không?
So if they all go east, then we will go west.
Khi mọi người đi về hướng đông thì chúng ta sẽ đi về hướng tây.
Then we will go where she is.
Sau đó chúng ta đi đến nơi hắn ở.
Good! Then we will go back to work!
Tốt! Chúng ta hãy trở lại làm việc!
And we will show her pictures. Then we will go to the friend, lacey.
Đưa cô xem các bức hình. Rồi chúng ta sẽ tới chỗ Lacey.
Then we will go back to the ship to retrieve the dilithium.
Sau đó chúng tôi sẽ về tàu và lấy dilithium.
Then we will go at your pace.
Vậy thì, chúng ta sẽ từ từ theo độ thích nghi của anh.
Then we will go to the village and have a grand time.
Rồi sau đó chúng ta sẽ vào làng và có khoảng thời gian tuyệt vời.
Then we will go see the other lady.
Rồi đi gặp cô gái còn lại.
Then we will go.
Rồi đi ngay.
Then we will go in when they hand you the victims.
Sau đó chúng tôi sẽ ập vào trong lúc cậu nhận con tin.
Then we will go to Kennedy.
Sau đó bọn tôi sẽ đến Kennedy.
OK, then we will go together.
Được rồi, vậy thì chúng ta sẽ đi cùng nhau.
Then we will go at Anna's pace.
Thế thì ta sẽ đi theo tốc độ của Anna.
Then we will go to White Castle.
Sau đó rồi đi White Castle.
Then we will go to Göbekli Tepe,
Sau đó ta sẽ đến Göbekli Tepe,
Results: 115, Time: 0.0619

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese