THERE ARE NO EXCEPTIONS in Vietnamese translation

[ðeər ɑːr 'nʌmbər ik'sepʃnz]
[ðeər ɑːr 'nʌmbər ik'sepʃnz]
không có ngoại lệ
without exception
unexceptional
without exemption
are not inclined towards exceptions
không có trường hợp ngoại lệ
no exceptions

Examples of using There are no exceptions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
absolutely necessary anabolic steroid, which should be used literally every cycle, and there are no exceptions to this rule.
được sử dụng theo nghĩa đen từng chu kỳ đơn, và không có ngoại lệ cho quy tắc này.
they have the same destiny, as do all of us; there are no exceptions to this.
họ cùng một số mạng cũng như tất cả chúng ta, không có ngoại lệ cho chuyện này.
absolutely necessary anabolic steroid, which should be used literally every cycle, and there are no exceptions to this rule.
được sử dụng theo đúng nghĩa đen trong mỗi chu kỳ, và không có ngoại lệ cho quy tắc này.
absolutely necessary anabolic steroid, which should be used literally every cycle, and there are no exceptions to this rule.
được sử dụng theo nghĩa đen mỗi chu kỳ đơn lẻ mà không có ngoại lệ đối với quy tắc này.
will happen is an instance of some general law to which there are no exceptions.
là một cá biệt của một vài luật tổng quát với chúng không có những ngoại lệ.
so far as our experience extends, there are no exceptions.
ta kéo dài đến, đã không có những ngoại lệ.
There were no exceptions in our arrangement.
Không có ngoại lệ nào trong thỏa thuận của chúng ta cả.
There is no exception to the laws.
Không có ngoại lệ nào cho qui luật.
So far as I am aware, there is no exception.
Theo tôi biết thì không có trường hợp ngoại lệ.
There is no exception, that's life.
Không có ngoại lệ, đời là thế.
There is no exception for foreigners.
Không có trường hợp ngoại lệ cho khách nước ngoài.
There is no exception 3.
Không có ngoại lệ nhé. 3.
There is no exception to this principle….
Không có ngoại lệ cho nguyên tắc này….
There is no exception to the foot washing story on Holy Thursday.
Không có ngoại lệ cho những câu chuyện rửa chân vào Thứ Năm Tuần Thánh.
There is no exception, that is life.
Không có ngoại lệ, đời là thế.
There is no exception for anybody.
Không có ngoại lệ cho bất cứ ai.
There is no exception!
Không có ngoại lệ nào hết!
Being a Dom or Mistress, there is no exception.
Bất kể là yêu hay là ma, không có ngoại lệ.
There's no exception to anything.
Không có ngoại lệ cho bất kỳ điều gì.
There's no exception from anything.
Không có ngoại lệ cho bất kỳ điều gì.
Results: 55, Time: 0.0517

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese