Examples of using Ngoại lệ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và bạn không phải là một ngoại lệ.
Tôi cũng không phải là ngoại lệ!!!
Các dấu tích hóa thạch của Castorocauda lutrasimilis là ngoại lệ duy nhất.
Điều này đặc biệt đúng khi học sinh có ngoại lệ.
Kim Kardashian cũng không phải ngoại lệ.
Trừ Cocacola… là ngoại lệ!
American Express là ngoại lệ.
Nhưng H. G. Wells là ngoại lệ.
Super Junior bao giờ cũng là ngoại lệ.
Và Instagram cũng không phải là ngoại lệ.
Chồng tôi chả phải ngoại lệ.
Tất nhiên họ thừa nhận rằng kết quả này là một ngoại lệ.
AirBnB là một ngoại lệ.
Sự ổn định trong hệ thống nhập cư là một chức năng của ngoại lệ Canada.
Con người có xu hướng nghĩ rằng họ sẽ là ngoại lệ.
Gox là một ngoại lệ.
Thế nhưng Alex sẽ là một ngoại lệ.
Windows ko phải là ngoại lệ.
Cũng có những lúc ngoại lệ.
đó có thể là ngoại lệ.