NGOẠI LỆ in English translation

exception
ngoại lệ
trường hợp ngoại lệ
ngoại trừ
outlier
ngoại lệ
outmore
ngoại lai
trường hợp ngoại lệ
exemption
miễn
ngoại lệ
việc miễn trừ
trừ
việc miễn giảm
việc miễn thuế
được miễn thuế
exclusion
loại trừ
cấm
loại bỏ
miễn trừ
việc
bị loại
ngoại trừ
exemptions
miễn
ngoại lệ
việc miễn trừ
trừ
việc miễn giảm
việc miễn thuế
được miễn thuế
exclusions
loại trừ
cấm
loại bỏ
miễn trừ
việc
bị loại
ngoại trừ
exceptions
ngoại lệ
trường hợp ngoại lệ
ngoại trừ
outliers
ngoại lệ
outmore
ngoại lai
trường hợp ngoại lệ

Examples of using Ngoại lệ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Và bạn không phải là một ngoại lệ.
You do not and you are no exception.
Tôi cũng không phải là ngoại lệ!!!
And I am no exception to this!!
Các dấu tích hóa thạch của Castorocauda lutrasimilis là ngoại lệ duy nhất.
The fossilized remains of Castorocauda lutrasimilis are an exception to this.
Điều này đặc biệt đúng khi học sinh có ngoại lệ.
This is especially true when the student has exceptionalities.
Kim Kardashian cũng không phải ngoại lệ.
Kim Kardashian is not an exception either.
Trừ Cocacola… là ngoại lệ!
Except snakes, that is an exception!
American Express là ngoại lệ.
American Express is no exception.
Nhưng H. G. Wells là ngoại lệ.
Wells, was no exception.
Super Junior bao giờ cũng là ngoại lệ.
Super Junior is also no exception.
Và Instagram cũng không phải là ngoại lệ.
And Instagram is not an exception either.
Chồng tôi chả phải ngoại lệ.
My husband was no exception.
Tất nhiên họ thừa nhận rằng kết quả này là một ngoại lệ.
Of course they admit that this result was an outlier.
AirBnB là một ngoại lệ.
Airbnb is no exception.
Sự ổn định trong hệ thống nhập cư là một chức năng của ngoại lệ Canada.
Stability in the immigration system is a function of Canadian exceptionalism.
Con người có xu hướng nghĩ rằng họ sẽ là ngoại lệ.
Humans have the tendency to think that they will be the exception to the rule.
Gox là một ngoại lệ.
Gox is no exception.
Thế nhưng Alex sẽ là một ngoại lệ.
Jackson will be an exception to that.
Windows ko phải là ngoại lệ.
Windows is no exception.
Cũng có những lúc ngoại lệ.
There were moments of exception.
đó có thể là ngoại lệ.
it could be an outlier.
Results: 9645, Time: 0.0311

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English