THERE ARE THREE THINGS in Vietnamese translation

[ðeər ɑːr θriː θiŋz]
[ðeər ɑːr θriː θiŋz]
có ba điều
there are three things
have three things
có 3 điều
there are three things
there are 3 things
have three things
có ba thứ
there are three things
there are 3 things
have three things
có 3 thứ
there are three things
have three things
có ba việc
there are three things
có 3 việc
there are three things
có ba vật
có ba sự
there are three
there are three things

Examples of using There are three things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There are three things to remember always.
Có ba điều cần luôn nhớ.
There are three things you must understand
Có một vài điều bạn nên hiểu
There are three things you can do to keep a healthy heart.
Có nhiều điều bạn thể làm để duy trì 1 trái tim khỏe mạnh.
But there are three things Buddha cannot do.
Đó là ba việc mà Phật không thể làm được.
There are three things you don't want to do.
Có những điều các bạn không muốn làm.
There are three things I want you to know about those numbers.
Có một số điều chúng tôi cần cho bạn biết về những con số này.
There are three things that even God does not know about the Church.
Có ba chuyện mà cả Chúa cũng không biết.
But there are three things Buddha cannot do.
Đó là ba điều mà Phật không làm được.
To meet this goal there are three things to do.
Để thực hiện mục tiêu đó, có 3 điều cần làm.
There are three things to note about how Jesus responded.
Có ba điều cần lưu ý về cách Chúa Giêsu trả lời.
There are three things to remember about education.
Có ba điều cần nhớ trong giáo dục.
There are three things that are more important than all else.
Đây là 3 thứ quan trọng hơn tất cả.
In this world, there are three things.
Trên thế gian này, có ba thứ không thể che giấu.
There are three things you need to know about Jennifer Lawrence.
Vài điều cần biết về Jennifer Lawrence.
There are three things to know about this truckload of dung.
Có ba điều cần biết về xe tải phân này.
There are three things in life that I take very seriously.
Có một số thứ trong cuộc sống chúng ta cần phải cực kì nghiêm túc.
Visner: There are three things to which I would point.
Vấn đề cụ nêu em thấy có 3 điều cần đề cập.
Visner: There are three things to which I'd point.
Vấn đề cụ nêu em thấy có 3 điều cần đề cập.
When it comes down to it, there are three things that you really need to think about deciding whether to outsource your digital marketing or handle it yourself.
Khi nói đến digital marketing, có ba điều mà bạn thực sự cần phải suy nghĩ về việc quyết định nên thuê các Agency bên ngoài hay tự xử lý.
There are three things men can do with women love them,
Chỉ có 3 điều đàn ông làm được với phụ nữ:
Results: 248, Time: 0.0671

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese