THERE IS A PART in Vietnamese translation

[ðeər iz ə pɑːt]
[ðeər iz ə pɑːt]
có một phần
have a part
have a portion
there is a part
there is a section
has partial
have a piece
have one section
have a fraction
there is a portion
contains part
có một bộ phận
there is a part
there is one department

Examples of using There is a part in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There is a part of me that would be crestfallen if you did. I have to admit.
Một phần trong ta sẽ tuyệt vọng nếu ngươi làm vậy đấy.
I know you really love me, but there is a part of you still missing.
Em biết anh thực sự yêu em, nhưng một phần con người anh vẫn ở đâu đó.
I'm sure you realised it after living with her, but there is a part in Akeno where she is emotionally weak.
Tôi chắn rằng cậu nhận ra nó sau khi sống chung với con bé, nhưng vẫn có một phần nào đó yếu điếu trong Akeno.
I know you may have a few questions in mind, so there is a part to dismiss your misgivings.
Chúng tôi biết bạn có thể có vài câu hỏi trong đầu, như một phần để giải toả sự lo lắng của bạn.
American businesses, Chinese businesses, and any other company out there is a part of our society.
Công ty Mỹ, công ty Trung Quốc, và bất kỳ công ty nào ngoài kia là một phần của xã hội chúng ta.
We must never forget that our human equilibrium is fragile: there is a part of us that resists real human growth, and any moment it can unleash the most primitive
Chúng ta phải không bao giờ được quên rằng sự quân bình của con người là mỏng manh; có một phần của chúng ta kháng cự lại sự phát triển nhân bản thật sự,
According to Shiller, there is a part of the cryptocurrency“bubble” that is political, as people who don't trust their governments may be tempted to invest.
Theo Shiller, có một phần của“ bong bóng” tiền điện tử là chính trị, vì những người không tin tưởng vào chính phủ của họ thể bị cám dỗ đầu tư.
There is a part of us that resists real human growth, and any moment it can unleash the most primitive
Có một phần của chúng ta kháng cự lại sự phát triển nhân bản thật sự,
There is a part of me where I can't accept that I lost against him without even having a chance to display my True-Queen form.
Có một phần mà tôi không thể chấp nhận là tôi đã thua khi đối đầu với hắn mà không có một cơ hội nào để lộ ra hình dạng True- Queen của tôi.
But there is a part of you that never separated from God, and this is what the New Message
Nhưng có một phần của bạn chưa từng chia tách khỏi Thượng Đế,
When you drink our beer, you know that there is a part of a woman somewhere in it who at this moment may be taking a shower, changing clothes, dancing….
Khi bạn uống bia của chúng tôi, bạn biết rằng trong cốc bia có một phần tử nào đó của người phụ nữ thể lúc này đang tắm dưới vòi hoa sen, đang thay quần áo, hoặc đang khiêu vũ….
it appears there is a part of the world ready, and willing,
vẻ như có một phần của thế giới sẵn sàng,
There is a part of us that resists real human growth, and any moment it can unleash the most primitive and selfish tendencies.
Nơi ta luôn có một phần chống lại sự phát triển đích thật của con người và sự chống đối ấy thể mở trói cho những khuynh hướng ban sơ và ích kỷ nhất bất cứ lúc nào.
frustrated that others aren't easing my pain, I need to remember that there is a part of suffering that I must bear myself.
tôi cần nhắc nhớ bản thân mình rằng có một phần của sự chịu đựng tôi phải tự mang lấy.
Yet we live in a highly anthropomorphic world- we believe we live in a human world in which there is a part for animals, for plants, for stones.
Nhưng chúng ta sống trong một thế giới nhân hóa rất cao- chúng ta tin là mình sống trong một thế giới con người mà ở đó có một phần dành cho các loài động vật, các loài thực vật, cho sỏi đá.
Yet we live in a highly anthropomorphic world-we believe we live in a human world in which there is a part for animals, for plants, for stones.
Nhưng chúng ta sống trong một thế giới nhân hóa rất cao- chúng ta tin là mình sống trong một thế giới con người mà ở đó có một phần dành cho các loài động vật, các loài thực vật, cho sỏi đá.
If there is a part of your heart that is unthankful
Nếu có phần của tâm hồn vô ơn
nice wooden porches perfect for enjoying the summer breeze, and enjoying the cool nighttime air there is a part of summer in Japan.
tận hưởng không khí mát mẻ vào ban đêm, một phần đặc biệt của mùa hè ở Nhật Bản.
These are some of the most popular versions of cosmetic surgery, but if there is a part of your body that you are not satisfied that is intended to be a surgeon somewhere that can do what is required.
Đây là một vài trong số các phiên bản phổ biến hơn của phẫu thuật thẩm mỹ nhưng nếu có một phần của cơ thể bạn không hài lòng với đó là ràng buộc để được một bác sĩ phẫu thuật một nơi nào đó thể làm những gì được yêu cầu.
at liberty to discuss in detail, he said“imagine there is a part with the value of a few thousand dollars,
ông nói:" Hãy tưởng tượng có một bộ phận với giá trị vài ngàn đô la,
Results: 78, Time: 0.0524

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese