Examples of using Có phần in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Và thực ra thì ông ta có phần đúng.
Họ nói“ tất cả người Israel đều có phần trong thế giới sắp đến”.
Tôi có phần đồng ý với Thea.
Câu hỏi này có phần….
Và chuyện đó có phần đúng.
Chúng tôi đã thỏa thuận ai chứng kiến cũng đều có phần.
Con có phần thích anh ấy.
Tôi cũng có phần hối tiếc.
Nếu có phần 2 quyển sách này mình nhất định sẽ mua.
Liệu sẽ có phần 4 chứ?
Liệu sẽ có phần 4 chứ?
Hay có phần 2 à????
Em nghĩ ông ta có phần trong vụ này.
Em nghĩ ông ta có phần trong vụ này.
Ước gì có phần 2….
Wang có phần đúng.
Nếu có phần 3, mình sẽ không đi xem.
Hay có phần 2 à????
Nó cũng có phần trong vở kịch nho nhỏ của chúng ta mà.
Có phần 1 à?