THESE ARE QUESTIONS in Vietnamese translation

[ðiːz ɑːr 'kwestʃənz]
[ðiːz ɑːr 'kwestʃənz]
đây là những câu hỏi
these are questions
đây là những vấn đề
these are issues
these are problems
these are matters
these are questions

Examples of using These are questions in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
These are questions that should be asked at Congressional hearings.
Chúng là các câu hỏi mà sẽ được đưa ra trong các cuộc điều trần của Quốc hội.
These are questions which were pondered and discussed.
Những câu hỏi này đã được nêu lên và thảo luận.
These are questions for the jury.
Đó là những câu hỏi cho tòa thượng thẩm.
These are questions that no one wants to think about, including me.
Những câu hỏi mà không ai có thể trả lời được, kể cả tôi.
These are questions related to the search you already entered.
Đây là các câu hỏi có liên quan đến tìm kiếm bạn đã nhập.
These are questions you will find yourself asking as well upon graduation.
Đó là những câu hỏi bạn sẽ phải đặt ra sau khi tốt nghiệp.
These are questions the FCA is designed to answer.
Đây là câu hỏi mà đãng csvn phải trả lời.
These are questions that many Internet users would answer yes to.
Đây là câu hỏi mà rất nhiều cư dân mạng đã trả lời là“ Có”.
These are questions I would like to know.".
Đó là những câu hỏi tôi muốn biết.”.
These are questions that help you make the right choice.
Đó là những câu hỏi sẽ giúp bạn có được lựa chọn đúng đắn.
These are questions that only the future can answer.
Đó là câu hỏi chỉ có tương lai mới có thể trả lời.
These are questions that we will have to answer for ourselves.”.
Đây là câu hỏi mà tự họ sẽ phải trả lời cho chúng ta.”.
If these are questions….
Nếu đây đang là những câu hỏi….
These are questions a good leader should ask daily.
Những câu hỏi mà một lãnh đạo giỏi nên tự vấn mình mỗi ngày.
These are questions that I'm still exploring.
Đó là những câu hỏi mà tôi vẫn đang tìm hiểu.
These are questions you must answer as part of your plan.
Đó là những câu hỏi cần được trả lời, như một phần kế hoạch của bạn.
These are questions I think on a good deal.
Đó là những câu hỏi mình nghĩ khá hay.
These are questions I'm still trying to figure out.
Đó là những câu hỏi mà tôi vẫn đang tìm hiểu.
These are questions raised below.
Đó là những câu hỏi được nêu dưới đây.
These are questions that I no longer ask.
những câu hỏi mà tôi không còn hỏi..
Results: 169, Time: 0.0438

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese