THESE ARE THE AREAS in Vietnamese translation

[ðiːz ɑːr ðə 'eəriəz]
[ðiːz ɑːr ðə 'eəriəz]
đây là những lĩnh vực
these are the areas
đây là những khu vực
these are the areas

Examples of using These are the areas in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Can I assume that these are the areas that cannot be achieved(or good results cannot be obtained) using DIGIC 5?
Tôi có thể cho rằng đây là những lĩnh vực không thể đạt được( hay không thể có được kết quả) bằng DIGIC 5 hay không?
The kitchen as well as the bathroom should be taken more care as these are the areas that are used frequently.
Các nhà bếp cũng như phòng tắm cần được chăm sóc nhiều hơn vì đây là những khu vực có sử dụng thường xuyên.
The kitchen as properly as the bathroom must be taken extra care as these are the areas which might be used frequently.
Các nhà bếp cũng như phòng tắm cần được chăm sóc nhiều hơn vì đây là những khu vực có sử dụng thường xuyên.
These are the areas where I think there is a lot of growth.
Đó là những lĩnh vực tôi cho còn rất nhiều dư địa để phát triển.
That's because these are the areas that are most often exposed to the sun.
Đó là bởi vì các khu vực này được tiếp xúc với ánh nắng mặt trời thường xuyên nhất.
Essentially, these are the areas of MINI Connected and MINI Online Shops.
Về cơ bản, đây là các lĩnh vực của Cửa hàng trực tuyến MINI Connected và MINI.
These are the areas that the world is currently interested in researching, developing and applying to serve
Đây là các lĩnh vực hiện được thế giới quan tâm nghiên cứu,
These are the areas of the tribes named here:
Đây là các vùng thuộc những chi tộc có tên sau đây:
These are the areas on which you should focus your physical and mental energy because these are the things that lead to confidence.
Trên đây là những lĩnh vực bạn nên tập trung năng lượng thể chất cũng như tinh thần của mình vì đó là những yếu đó làm nên sự tự tin của một người đàn ông.
Logistics These are the areas where many operators carry out all activities related to national and international transportation, logistics and distribution of freight within the centers.
Hậu cần Đây là những lĩnh vực mà nhiều nhà khai thác thực hiện tất cả các hoạt động liên quan đến vận tải quốc gia và quốc tế, hậu cần và phân phối vận chuyển hàng hóa trong các trung tâm.
Airports& Transportation: These are the areas which needs to be illuminated 24/7 all throughout the year as they are always used by travelers and employers.
Sân bay& Giao thông vận tải: Đây là những khu vực cần được chiếu sáng 24/ 7 suốt cả năm vì chúng luôn được sử dụng bởi khách du lịch và người lao động.
it causes with thinking, reasoning and memory- as these are the areas in the brain that become damaged with the disease.
trí nhớ- vì đây là những lĩnh vực trong não bị tổn thương bởi căn bệnh này.
the cortex[the brain's surface]- well, these are the areas which support the ability to solve problems and apply logic in new situations,” he says.
vỏ não- vâng, đó là những khu vực hỗ trợ khả năng giải quyết vấn đề và ứng dụng logic vào các tình huống mới,” ông nói.
the cortex[the brain's surface]- properly, these are the areas which help the power to unravel problems and apply logic in new situations,” he says.
vỏ não- vâng, đó là những khu vực hỗ trợ khả năng giải quyết vấn đề và ứng dụng logic vào các tình huống mới,” ông nói.
EMASI stands for English, Maths, Art, Science, and IT, and these are the areas we want to focus on,
EMASI là viết tắt của các môn học: English( tiếng Anh), Maths( Toán), Art( Nghệ Thuật), Science( Khoa học) và IT( Công nghệ thông tin), những lĩnh vực chúng tôi muốn chú trọng
training, consulting and psychotherapy(these are the areas most often confused
tâm lý trị liệu( đây là những lĩnh vực thường bị nhầm lẫn
These were the areas we call deliberative.
Đây là những lĩnh vực chúng tôi gọi có chủ ý.
These are the area they can run, can climb,
Ở khu vực này, trẻ có thể chạy,
These are the areas in which Botox works best.
Những vị trí mà Botox có tác dụng hiệu quả nhất.
These are the areas that project needs to improve on.
Đây cũng là điểm mà dự án này cần phải cải thiện.
Results: 7432, Time: 0.0539

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese