THESE ELEMENTS in Vietnamese translation

[ðiːz 'elimənts]
[ðiːz 'elimənts]
những yếu tố này
these factors
these elements
these components
these aspects
các phần tử này
these elements
các thành phần này
these components
these ingredients
these parts
these elements
these constituents
những thành tố này
these elements

Examples of using These elements in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can add and remove these elements by clicking the plus symbol that appears on the right side of the chart when you select it.
Bạn có thể thêm và xóa các thành phần này bằng cách nhấp vào biểu tượng dấu cộng xuất hiện ở bên phải của biểu đồ khi bạn chọn nó.
The maximum number of electrons that these elements can accommodate is ten, two in the 1s orbital, two in the 2s orbital
Số lượng tối đa electron mà các nguyên tố này có thể chứa được là 10,
When writing the HTML code, these elements are shown in pairs- that means, every tag needs an opening and a closing.
Khi viết mã HTML, các phần tử này được hiển thị theo cặp- có nghĩa là mọi thẻ cần mở và đóng.
These elements allow PHP to see which sections of the page need to be parsed, and which can be ignored.
Những thành tố này cho phép PHP có thể nhìn thấy phần nào của trang Web cần được phân tích và phần nào có thể bỏ qua.
While the proportions of these elements is much lower in HD 140283 than in the Sun, they are not
Mặc dù tỷ lệ của các nguyên tố này thấp hơn nhiều so với HD 140283 so với Mặt trời,
The final step is to layer these elements together and test different combinations of them.
Bước cuối cùng là sắp xếp các thành phần này lại với nhau và thử nghiệm những kết hợp khác nhau của chúng.
a trading system and describe methods on how to form these elements.
mô tả phương pháp làm thế nào để tạo thành các phần tử này.
Freud believed that an imbalance between these elements would lead to a maladaptive personality.
Freud tin rằng bất kỳ sự mất cân bằng nào giữa những thành tố này cũng sẽ dẫn đến một bản dạng tính cách kém.
All these elements work together to promote fat and cholesterol metabolism.
Tất cả các thành phần này đều có công dụng kích thích quá trình trao đổi chất béo và cholesterol.
not available when you use the wizard, but you can add these elements later by using Design view.
bạn có thể thêm các phần tử này sau bằng cách sử dụng dạng xem Thiết kế.
This can have unintended consequences if these elements should not actually be considered the same.
Điều này có thể tạo ra các hiệu ứng phụ ngoài ý muốn nếu các phần tử này không nên được xem là như nhau.
These elements have been available as separate utilities, but also sold in a package called Object Desktop.
Các thành phần được cung cấp như các tiện ích riêng biệt tuy nhiên chúng cũng được tích hợp và bán chung trong một gói có tên gọi Object Desktop.
While these elements are not supported on modern sites, there are new
Trong khi các thành phần không được hỗ trợ trên site hiện đại,
As such these elements are currently known only by their systematic element names, based on their atomic numbers.[3].
Do đó những nguyên tố này chỉ nêu theo tên hệ thống( dựa trên số hiệu nguyên tử) mà chưa có tên riêng.[ 3].
Scientists have previously pointed about that the appearance of these elements is not surprising, as they are natural elements found everywhere.
Giới khoa học trước đây cho rằng sự xuất hiện của những nguyên tố tự nhiên trên không phải là điều gì bất thường, do chúng có mặt ở mọi nơi.
In health, these elements work in harmony to ensure effective airflow and appropriate response to external challenges.
Về sức khỏe, ba yếu tố này hoạt động hài hòa để đảm bảo luồng không khí hiệu quả và đáp ứng thích hợp với các thách thức bên ngoài.
By combining these elements in the way Marconi Union have has created the perfect relaxing song….
Do đó những yếu tố này đã được kết hợp với nhau bởi Marconi Liên minh để làm cho bài hát thư giãn hoàn hảo bao giờ hết.
Each of these elements, from character through service, finds expression in the Crew's activities.
Mỗi một yếu tố này từ đức tính đến phục vụ có thể thấy được trong các hoạt động của Tráng đoàn.
Both these elements are good for muscle growth and even have healing properties.
Cả hai yếu tố này đều tốt cho sự phát triển cơ bắp và thậm chí có đặc tính chữa bệnh.
These elements participate in mitosis of brain cells and in reactions of DNA synthesis.
Những thành phần này tham gia quá trình phân bào của các tế bào não và trong các phản ứng tổng hợp ADN.
Results: 1024, Time: 0.0443

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese