THIS BUTTON in Vietnamese translation

[ðis 'bʌtn]
[ðis 'bʌtn]
nút này
this button
this node
this knot
khuy này
button này
this button
phím này
this key
this button
this keyboard
nhấn cái nút này

Examples of using This button in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you push this button, the door will open.
Nếu bạn nhấn nút này thì cửa mở.
N: This button will take you to the next step.
J: Nhấn phím này sẽ đưa bạn đến bài đăng tiếp theo.
This button is created purely with CSS code, no graphics.
Các nút này được tạo ra hoàn toàn bằng cách sử dụng CSS, không có hình ảnh.
Then apply with this button.
Sau đó áp dụng với các nút này.
Copy the code below to embed this button on your website.
Chép đoạn mã phía dưới để nhúng nút bấm này vào website của bạn.
click on this button again.
click vào nút đó một lần nữa.
That's what's going to happen to you when I click this button.
Và đây là Sự kiện khi Click vào Button đó.
So, I want you to be very familiar with this button.
Chắc bạn đã quá quen thuộc với cái button này đúng ko.
What will replace this button?
Cái gì sẽ thay thế cho nút này?
Are done through this button.
Đều được thực hiện qua nút bấm này.
What is my prospect's motivation for clicking this button?
Động lực khách hàng tiềm năng của tôi cho cách nhấp vào nút này là gì?
So… with this button.
tôi sẽ phóng… với cái nút này, Nên.
What happens if I push this button?
Chuyện gì xảy ra nếu con nhấn vào cái nút này?
And you can kiss Tricky's Towing goodbye. I push this button.
Anh có thể hôn tạm biệt Tricky' s Towing đi. Tôi nhấn nút này.
Or you could slide this button and Heather gets some Darkenfloxx. Let's say, you can slide this button and Sarah gets some Darkenfloxx.
Hoặc anh vuốt nút này, Heather sẽ nhận Hắc thống dược. Anh vuốt nút này là Sarah sẽ nhận Hắc thống dược.
A button. A line cat used this button, thinking it was a lucky penny.
Một mèo nhiệm vụ dùng khuy này, nghĩ rằng nó là xu may mắn, Một cái khuy..
A line cat used this button, thinking it was a lucky penny, A button..
Một mèo nhiệm vụ dùng khuy này, nghĩ rằng nó là xu may mắn, Một cái khuy..
On clicking this button, Koolova will connect to the Command-and-Control(C&C) server and retrieve the decryption key.
Khi nhấp vào button này, Koolova sẽ kết nối với Command- and- Control( C& C) server và lấy khóa giải mã.
Q(Return): Press this button to exit the current active menu
Lt; Trở vềgt;: Nhấn phím này để thoát chức năng hiện tại
VB will change this button name for you.
VB sẽ đổi tên button này cho bạn.
Results: 683, Time: 0.0486

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese