Examples of using
This container
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
This container type is intended for low-trust workloads where you don't mind that container instances running on the same server may share some common resources.
Loại container này dành cho các khối lượng công việc có độ tin cậy thấp và không cần quan tâm khi dịch vụ container( container instance) chạy trên cùng một máy chủ có thể chia sẻ một số tài nguyên thông thường.
This container lifting gantry crane consist of the main girder,
Cần trục nâng container này bao gồm dầm chính,
This container isolation means that if the untrusted site turns out to be malicious,
Sự cách ly container này có nghĩa rằng nếu trang web không
railway transit yard and large container yard This container lifting gantry crane consist of….
sân container lớn. Cần trục nâng container này bao gồm dầm chính.
the elements in this container are those which were in x before the call,
các yếu tố trong này container là những người trong vec trước cuộc gọi
The idea is you put this container really anywhere and you don't have
Ý tưởng là bạn đặt cái container này bất kỳ ở đâu
In this cloud, a virtual container is created and this container is similar to a VPS,
Trong đám mây này, một thùng chứa ảo được tạo ra và thùng chứa này tương tự
a container has sufficient capacity and then put the filter material for water source flowing through this container before flowing into the water tank of your own family.
đưa những vật liệu lọc vào cho nguồn nước chảy qua thùng chứa này trước khi chảy vào bể chứa nước riêng của gia đình.
This container has caused great sensation, live on container
Container này đã gây ra cảm giác tuyệt vời,
received the blood of the Christ, but the prototype of an even more ancient"omnipotent container"; this container is the 726th Grail that sticks to the legend of the name.
chứa toàn năng" thậm chí">còn cổ xưa hơn; vật chứa này là Chén Thánh thứ 726 gắn liền với truyền thuyết về cái tên này..
This kind of bulk bags bark chippings is very large The standard specification is 90cm 90cm 100cm It can also be customized according to need And this container bag can also prevent ultraviolet radiation anti oxidation suitable for long term storage outdoors Benefit from use The jumbo bags has a large volume light….
Loại túi lớn vỏ sò này rất lớn. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn là 90cm* 90cm* 100cm. Nó cũng có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu. Và túi đựng này cũng có thể ngăn chặn bức xạ cực tím, chống oxy hóa, thích hợp để lưu trữ lâu dài ngoài trời. Lợi ích từ….
This container can be applied throughout the course of processing of raw materials, storage of finished products and delivery to customers cooperating with pilers,
Thùng chứa này có thể được sử dụng trong suốt quá trình chế biến nguyên liệu, lưu kho thành phẩm
This kind of bulk bags bark chippings is very large The standard specification is 90cm 90cm 100cm It can also be customized according to need And this container bag can also prevent ultraviolet radiation anti oxidation suitable for long term storage outdoors Benefit from use The jumbo bags has a large volume light….
Loại túi lớn vỏ sò này rất lớn. Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn là 90cm* 90cm* 100cm. Nó cũng có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu. Và túi đựng này cũng có thể ngăn chặn bức xạ cực tím, chống oxy hóa, thích hợp để lưu trữ lâu dài ngoài trời. Lợi ích từ việc sử dụng: Các túi jumbo có khối lượng lớn, trọng lượng nhẹ.
What weapons are you keeping in this container?
Ngươi đang giấu những vũ khí gì trong cái túi này?
local laws about how to dispose of this container.
địa phương về cách vứt bỏ container này.
If swallowed, seek medical advice immediately and show this container or.
Nếu nuốt phải, tìm tư vấn y tế ngay lập tức và hiển thị hộp đựng hoặc nhãn này.
This container can be renamed, moved, copied or deleted like any other file.
Vùng lưu trữ này có thể được đặt tên lại, di chuyển, sao chép hoặc xóa đi như những file khác.
I was siphoning some of your urine into this container to test it for drugs. Uh.
Ba hút nước tiểu của con vào cái này để xem có ma túy không.
And this container port is an astonishing example of how Vietnam is seizing the new opportunities of the 21st century.
Và cảng hàng hoá này là một ví dụ đáng kinh ngạc về việc Việt Nam đang nắm bắt các cơ hội mới của thế kỷ 21 như thế nào.
This container crane 40 5 ton is a rail mounted container gantry crane made by Weihua As a leading crane company in China Weihua Crane offers high quality container crane services
Cần cẩu container 40,5 tấn này là một cần trục container gắn trên đường ray do Weihua sản xuất. Là một công ty cẩu hàng đầu tại Trung Quốc, Weihua Crane cung cấp
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文