THIS DATA WILL in Vietnamese translation

[ðis 'deitə wil]
[ðis 'deitə wil]
dữ liệu này sẽ
this data will
this data would

Examples of using This data will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Long title tags aren't always a bad thing, but this data will help you much better understand how and when Google may be
Thẻ tiêu đề dài không phải lúc nào cũng là điều xấu, nhưng dữ liệu này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thức
the way this data will be used
cách dữ liệu này sẽ được sử dụng
in certain crash or near crash-like situations, such as an airbag deployment or hitting a road obstacle; this data will assist in understanding how a vehicle's systems performed.
đật phải vật cản trên đường; dữ liệu này sẽ hỗ trợ việc tìm hiểu xem các hệ thống của xe hoạt động như thế nào.
the way this data will be used
cách dữ liệu này sẽ được sử dụng
This data will be used to create groups of devices used by the same person or household, which will then
Dữ liệu này sẽ được sử dụng để tạo các nhóm thiết bị được sử dụng bởi cùng một người
Previous first-hand flight experience, as well as this data, will allow engineers to develop simulation models that can focus testing for efficiency and effectiveness.
Kinh nghiệm trong chuyến bay đầu tiên cùng với dữ liệu này sẽ cho phép các kĩ sư phát triển những mẫu mô phỏng mà có thể kiểm tra sự hiệu quả của động cơ.
All this data will be collected.
Những dữ liệu này sẽ được thu thập lại hết.
This data will also save automatically.
Các thông tin này cũng sẽ được tự động.
This data will appear in each sheet.
Dữ liệu này sẽ xuất hiện trong mỗi trang tính.
The provision of this data will.
Việc cung cấp các thông tin này sẽ.
This data will be shared with….
Những thông tin này sẽ được chia sẻ đến….
This data will be used later.
Những thông tin sẽ được dùng sau này.
This data will help us improve the book.
Dữ liệu này sẽ giúp chúng tôi cải thiện cuốn sách.
This data will also be transferred to Twitter.
Những thông tin này cũng sẽ được chuyển đến Twitter.
This data will be stored until deleted by you.
Dữ liệu này sẽ được lưu trữ cho đến khi bạn xóa.
After 90 days, this data will be deleted.
Sau 90 ngày, các nhật ký này sẽ bị xoá.
This data will be stored for six(6) months.
Dữ liệu này sẽ được lưu trữ trong sáu( 6) tháng.
This data will be stored for one year.
Các thông tin này có thể được lưu trữ 1 năm.
In addition this data will be transmitted to Twitter.
Những thông tin này cũng sẽ được chuyển đến Twitter.
This data will not be shared for any other purpose.
Các thông tin này sẽ không được chia sẻ với bất kỳ mục đích nào khác.
Results: 29334, Time: 0.0529

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese