THIS DIVISION in Vietnamese translation

[ðis di'viʒn]
[ðis di'viʒn]
bộ phận này
this department
this division
this unit
this part
this section
this organ
this component
of those branches
sự phân chia này
this division
this separation
this fragmentation
phân chia này
this division
this divide
this split
this fragmentation
this separation
sư đoàn này
this division
chia rẽ này
this split
this divide
this division
đội này
this team
this squad
this group
this crew
this roster
this division
of this column
this army
this detachment
đơn vị này
this unit
this detachment
this division
this unitard

Examples of using This division in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To make this division we have made clothes in two parts-- some for the upper body and some for the lower body.
Để làm phân chia này chúng ta đã làm quần áo thành hai phần- một số cho phần thân trên và một số cho phần thân dưới.
So there is always this division, those who agree, do something together,
Vì vậy luôn luôn có sự phân chia này, những người mà đồng ý,
They stayed in this division for three seasons before the league was restructured, with the club being reassigned to
Họ ở lại sư đoàn này trong ba mùa trước khi giải đấu được tái cấu trúc,
This division continues through the smaller portion of Minneapolis east of the Mississippi, dividing it into Northeast(NE) and Southeast(SE).
Sự phân chia này tiếp tục thông qua các phần nhỏ hơn của Minneapolis phía đông của sông Mississippi, cách chia nó thành vùng Đông Bắc( NE) và Đông Nam( SE).
After considerable research, however, it was determined that no single faunal zone existed that could accommodate the upper stage of this division.
Tuy nhiên, sau khi có những nghiên cứu đáng kể, người ta nhận thấy không tồn tại một đới động vật đơn nhất phù hợp với tầng thượng của sự phân chia này.
But ASEAN as an organization is going to be less relevant particularly because of this Division.
Nhưng ASEAN với tư cách là một tổ chức sẽ ngày càng trở nên kém thích hợp chính bởi sự chia rẽ này.
He's a veteran. He's been in this division for more than 20 years.
Ông ta đã ở đội này hơn 20 năm rồi. Tay kỳ cựu đấy.
This Division was later known as the Brigade of Marines 126.
Sư đoàn này về sau được biết đến phổ biến với cái tên Lữ đoàn lính thủy đánh bộ 126.
A single piece of writing might occupy several scrolls, and this division into self-contained"books" was a major aspect of editorial work.
Một đoạn văn bản có thể chiếm vài cuộn và sự phân chia này thành các" cuốn sách" khép kín là một khía cạnh chính trong công việc biên tập.
if not actually indifferent, to this division?
cũng chẳng quan tâm gì đến sự chia rẽ này sao?
the ideal, the‘should be'; in this division there is conflict.
lý tưởng,‘ cái nên là'; trong phân chia này có xung đột.
He's been in this division for more than 20 years. He's a veteran.
Ông ta đã ở đội này hơn 20 năm rồi. Tay kỳ cựu đấy.
This division can also replenish their lethal and tactical grenades through killing enemies.
Sư đoàn này cũng có thể bổ sung lựu đạn gây chết người và chiến thuật của họ bằng cách tiêu diệt kẻ thù.
Only the top 0.1% of soldiers are selected to be part of this division.
Chỉ có 0,1% binh sĩ hàng đầu được chọn là một phần của sư đoàn này.
Called"separation of powers," this division gives each branch certain duties and substantial independence from the others.
Với tên gọi là“ tam quyền phân lập”, sự phân chia này phân bổ cho mỗi nhánh những nhiệm vụ nhất định và sự độc lập đáng kể đối với những nhánh kia.
This division between the left and right-hand nations of Europe would remain in place for more than 100 years.
Sự phân chia giữa các quốc gia tay trái và tay phải ở Châu Âu vẫn duy trì như vậy hơn 100 năm.
The conspicuous symbol of this division was the Berlin Wall which, crossing through the middle of the city,
Biểu tượng tỏ tường của sự phân chia đó chính là bức tường Berlin;
This division set the direction for all God's dealings in the natural and spiritual realms.
Sự phân rẽ này đặt một hướng đi cho tất cả các mối liên hệ của Đức Chúa Trời trong tự nhiên và trong ân sung*.
Perhaps not surprisingly, the management of this division was ultimately taken over by a different part of the organization.
Có lẽ không đáng ngạc nhiên rằng việc quản lý của các bộ phận này cuối cùng cũng được đảm nhận bởi các bộ phận khác trong một tổ chức.
This division as the outer and inner is the beginning of his conflict and misery;
Sự phân chia như cái bên ngoài và cái bên trong là khởi đầu đau khổ và xung đột của anh ấy;
Results: 270, Time: 0.0601

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese