THIS IS NOT GOOD in Vietnamese translation

[ðis iz nɒt gʊd]
[ðis iz nɒt gʊd]
điều này không tốt
this is not good
doesn't bode well
này không ổn
đây không phải là tốt
this is not good
này không đẹp
này không hay
này là không tốt
điều này không đúng
this is not true
this is not the case
this isn't right
this is incorrect
this is untrue
this is not correct
this is wrong

Examples of using This is not good in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is not good for education.
Đây là một điều không hay cho giáo dục.
This is not good for your career.
Điều đó không tốt cho sự nghiệp của bạn.
This is not good for our overall health.
Điều này không hề tốt cho sức khỏe tổng thể của chúng ta.
This is not good for your body and health.
Điều này sẽ không tốt cho cơ thể và cho sức khỏe của bạn.
This is not good for a person who is on a diet.
Đây là điều không tốt đối với một người đang ở chế độ ăn kiêng.
In these times of global economic mayhem this is not good.
Trong thời đại toàn cầu hoá này, điều đó là không tốt.
This is not good for the party's image.
Tôi nghĩ việc này không tốt cho hình ảnh của tờ báo”.
This is not good, we need everyone.
Điều đó là không tốt, chúng tôi cần tất cả mọi người.".
This is not good for Zimbabwe.
Điều đó không tốt cho Việt Nam.
This is not good for any nation.
Đây là điều không có lợi cho bất kỳ quốc gia nào.
They say, This is not good.
Họ nói' Điều này là không tốt.
This is not good for peace.
Nó không tốt cho hòa bình.
This is not good for people or communities.
Nhưng điều đó không tốt cho cả bạn lẫn cộng đồng.
This is not good, this is not ethical.
Điều đó không tốt, mà không phải là đạo đức.
This is not good for your kid's health/mind.
Điều này sẽ không tốt cho tâm trí và sức khỏe của trẻ.
This is not good for getting projects done.
Điều đó không tốt cho những dự án đang thực hiện.
This is not good.
Vụ này không tốt rồi.
This is not good.
Thế thì không hay rồi.
This is not good, as you desire an organized looking result.
Điều này là không tốt, vì bạn muốn có một kết quả tìm kiếm có tổ chức.
This is not good, because the eye muscles need oxygen to operate.
Điều này là không tốt, do cơ mắt cần oxy để hoạt động.
Results: 179, Time: 0.0622

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese