THIS IS THE ONLY THING in Vietnamese translation

[ðis iz ðə 'əʊnli θiŋ]
[ðis iz ðə 'əʊnli θiŋ]
đây là điều duy nhất
this is the only thing
this only
đây là thứ duy nhất
this is the only thing
đây là việc duy nhất
it's the only thing
đây là vật duy nhất

Examples of using This is the only thing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This is the only thing I can do!
Đó là điều duy nhất tôi có thể làm!
This is the only thing keeping my wife going.
Đó là điều duy nhất tôi giấu chồng.
This is the only thing i dont have.
Đó là thứ duy nhất tôi không có.
This is the only thing I own now.
Đó là điều duy nhất tôi sở hữu.
This is the only thing that can kill them.
Đó là thứ duy nhất có thể giết chết hắn ta.
This is the only thing that can calm me down.
Đấy là thứ duy nhất có thể giúp tôi bình tâm lại.
This is the only thing that he has always wanted in his life.
Đó là thứ duy nhất mà hắn muốn có được trong cuộc đời này.
This is the only thing I could carry…”.
Đó là thứ duy nhất em có thể mang theo…".
This is the only thing I have got to offer, Max.
Điều duy nhất mà anh quan tâm, Max.
This is the only thing that I can prove.
Đó là thứ duy nhất tôi có thể khẳng định.
This is the only thing he can do now.
Đó là điều duy nhất hiện giờ hắn có thể làm.
This is the only thing keeping me going.
Đó là điều duy nhất giữ cho tôi giữ.
This is the only thing which can save your life.
Nó là thứ duy nhất có thể cứu sống anh.
This is the only thing I don't like about the driving experience.
Đó là điều duy nhất tôi không yêu thích về trải nghiệm.
This is the only thing that's gonna work.
Đó là thứ duy nhất có ích.
This is the only thing that's pending.
Đây là thứ duy nhất còn chưa xử lí.
And this is the only thing in front of me right now.
đấy là điều duy nhất ở ngay trước mặt tôi bây giờ.
This is the only thing I can think about.
Đó là thứ duy nhất em có thể nghĩ tới.
This is the only thing that exists for you now.
Với cháu, đây là thứ duy nhất tồn tại.
This is the only thing left… that I can give.
Đó là thứ duy nhất còn lại mà ta có thể cho đi.
Results: 108, Time: 0.0697

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese