THIS METHOD CAN in Vietnamese translation

[ðis 'meθəd kæn]
[ðis 'meθəd kæn]
phương pháp này có thể
this method can
this method may
this approach can
this approach may
this technique can
this methodology can
this procedure can
this treatment may
phương thức này có thể
this method can

Examples of using This method can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If future studies confirm our results and show this method can be used to measure blood pressures that are clinically high or low,
Nếu các nghiên cứu trong tương lai xác nhận kết quả của chúng tôi và cho thấy phương pháp này có thể được sử dụng để đo áp lực máu cao hoặc thấp, chúng tôi sẽ tùy
If future studies confirm our results and show this method can be used to measure blood pressures that are clinically high
Nếu các nghiên cứu trong tương lai xác nhận kết quả của chúng tôi và cho thấy phương pháp này có thể được sử dụng để đo áp lực máu cao
If future studies confirm our results and show[that] this method can be used to measure blood pressures that are clinically high
Nếu các nghiên cứu trong tương lai xác nhận kết quả của chúng tôi và cho thấy phương pháp này có thể được sử dụng để đo áp lực máu cao
The playoff results provide the league with a list from which it may choose teams to fill vacancies in Serie C. The number of teams promoted through this method can vary each year; for example in 2007-08,
Kết quả playoff cung cấp cho giải đấu một danh sách mà từ đó có thể chọn các đội để lấp chỗ trống ở Serie C. Số lượng đội được thăng hạng thông qua phương pháp này có thể thay đổi mỗi năm;
If future studies confirm our results and show this method can be used to measure blood pressures that are clinically high
Nếu các nghiên cứu trong tương lai xác nhận kết quả của chúng tôi và cho thấy phương pháp này có thể được sử dụng để đo áp lực máu cao
This method could be particularly useful in certain groups of people.
Phương pháp này có thể đặc biệt hữu ích với 1 số nhóm người nhất định.
This method could soon be available on a lot of different 3D printers.
Phương pháp này có thể sớm sẵn trên nhiều máy in 3D khác nhau.
This method could be uncomfortable.
Phương pháp này có thể không thoải mái.
THIS method can apply to certain people,
Phương pháp NÀY có thể áp dụng với một số người,
In theory, this method could be used to treat a variety of diseases caused by bacteria and viruses.
Về lý thuyết, phương pháp này có thể được sử dụng để điều trị một loạt các căn bệnh do vi khuẩn và virus gây ra.
This method could help you come up with some slightly off beat gifts, but at least they will be meaningful.
Phương pháp này có thể giúp bạn đến với một số quà tặng hơi tắt đánh bại, nhưng ít nhất họ sẽ ý nghĩa.
However, this method could take a while and you wouldn't want
Tuy nhiên, phương pháp này có thể mất một thời gian khá dài
This method could be alright with a canary as they can be approached a little easier.
Phương pháp này có thể ổn với một con chim hoàng yến vì chúng có thể được tiếp cận dễ dàng hơn một chút.
This method could help you come up with some slightly quirky gifts, but at least they will be thoughtful.
Phương pháp này có thể giúp bạn đến với một số quà tặng hơi tắt đánh bại, nhưng ít nhất họ sẽ ý nghĩa.
This method could be used to develop diagnostic aids for clinicians that can detect signs of depression in natural conversation.
Phương pháp này có thể được sử dụng để phát triển hỗ trợ chẩn đoán cho các bác sĩ lâm sàng để phát hiện dấu hiệu trầm cảm trong các cuộc trò chuyện tự nhiên.
This method could be hard to understand so what we recommend you have to do entire process.
Phương pháp này có thể là khó hiểu vì vậy những gì chúng tôi khuyên bạn phải làm toàn bộ quá trình.
Scientists in Sydney believe this method could reduce energy consumption in the desalination process by up to 90 percent.
Các nhà khoa học ở Sydney tin rằng phương pháp này có thể làm giảm bớt tới 90% số tiêu thụ năng lượng trong quá trình khử mặn.
If you are an aural learner, or learn better when verbalizing it, then this method could help you.
Nếu là người học bằng tai hoặc tiếp thu tốt hơn khi đọc to, phương pháp này có thể hỗ trợ bạn.
want to learn but haven't yet had the time to do so then this method could work for you.
chưa thời gian để làm như vậy thì phương pháp này có thể phù hợp với bạn.
This method could help medical doctors
Phương pháp này có thể giúp các bác sĩ
Results: 211, Time: 0.042

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese