THIS PROCESS IS CALLED in Vietnamese translation

[ðis 'prəʊses iz kɔːld]
[ðis 'prəʊses iz kɔːld]
quá trình này được gọi là
this process is called
this process is known as
this process is termed
this process is referred
quy trình này gọi là
this process is called

Examples of using This process is called in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This process is called the 2+ 2 program.
Chương trình này còn gọi là chương trình 2+ 2.
This process is called scanning.
Quá trình này được gọi là scanning.
This process is called an adjudication hearing.
Quy trình này được gọi là đấu thầu quảng cáo.
This process is called cooking.
Những quá trình này gọi là điều chế.
This process is called unboxing.
This process is called Maillard application, or simply“color”.
Quá trình này được gọi là phải ứng Maillard, hoặc đơn giản là“ làm nâu”.
This process is called a Trustee Sale.
Quá trình này được gọi là bán hàng tín dụng.
This process is called representation of the world.
Tiến trình này đƣợc gọi là đại diện của thế giới.
This process is called the Carbon Cycle.
Quá trình đó được gọi là chu trình cacbon( carbon cycle).
This process is called mining and participants are called miners.
Quá trình này được gọi tên là mining và người tham gia được gọi là miner.
This process is called deoptimization(or bailing out).
Quá trình này gọi là phản tối ưu- deoptimization( hay bailing out).
This process is called QoS negotiation.
Quá trình này được gọi là thương lượng QoS.
This process is called oxidation, and is damaging to the body.
Quá trình đó được gọi là quá trình oxy hóa và gây hại cho cơ thể.
This process is called“gamification”(not to be confused with game theory).
Quá trình này được gọi làgamificationMùi( không được nhầm lẫn với lý thuyết trò chơi).
This process is called alternative splicing.
Quá trình này gọi là alternative splicing.
This process is called plastication.
Đây gọi là quá trình plastication.
This process is called gestational surrogacy.
Quá trình này gọi là mang thai hộ.
This process is called mercerizing.
Quá trình này được gọi là mercerizing.
This process is called“creative destruction.”.
Quy trình này được gọi là" sự hủy diệt sáng tạo.".
This process is called exhaust gas purification.
Quá trình này được gọi là lọc khí thải.
Results: 242, Time: 0.0515

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese