THIS PROGRAM ALSO in Vietnamese translation

[ðis 'prəʊgræm 'ɔːlsəʊ]
[ðis 'prəʊgræm 'ɔːlsəʊ]
chương trình này cũng
this program also
this programme also
this show also
chương trình này còn
this program also
this program still

Examples of using This program also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This program also allows you to manage apps and deleted needless….
Chương trình này cũng cho phép bạn quản lý ứng dụng và xóa những ứng dụng không cần thiết.
This program also allows you to run commands and programs via keyboard shortcut.
Chương trình này cũng cho phép bạn chạy lệnh và chương trình thông qua phím tắt bàn phím.
This program also includes free distribution of vegetable seeds provided by Seed and Light Inc.
Chương trình này cũng bao gồm phân phối miễn phí hạt giống rau do Seed and Light Inc. cung cấp.
This program also prepares individuals for teaching and research at the university and college level.
Chương trình này cũng chuẩn bị các cá nhân cho việc giảng dạy và nghiên cứu ở cấp đại học và cao đẳng.
Like FreeCorder, this program also records whatever is being played by your computer's speakers.
Giống như FreeCorder, chương trình này cũng ghi lại bất cứ thứ gì đang được phát bởi loa máy tính của bạn.
This program also aims at preparing entrepreneurs to run successfully their own business…[-].
Chương trình này cũng nhằm mục đích chuẩn bị cho các doanh nhân thành công trong hoạt động kinh doanh của mình…[-].
This program also gives you a chance to continue your graduate studies in Barcelona and Melbourne.
Chương trình này cũng mang đến cho bạn cơ hội tiếp tục học cao học tại Barcelona và Melbourne.
This program also suggests open license images, which reduces the time used on Googling for images.
Chương trình này cũng gợi ý hình ảnh giấy phép mở, giúp giảm thời gian sử dụng trên Google cho hình ảnh.
This program also received the IDEL/IDEART accreditation and is certified as an“International Master.”.
Chương trình này cũng nhận được chứng nhận IDEL/ IDEART và được chứng nhận là“ Thạc sĩ quốc tế”.
The interface is not too complicated and this program also supports burning several discs at a time.
Giao diện không quá phức tạp và chương trình này cũng hỗ trợ ghi nhiều đĩa cùng một lúc.
This program also includes a field study trip to Berlin, to further investigate your topics of study.
Chương trình này cũng bao gồm một chuyến tham quan liên quan đến khóa học đến Berlin, để điều tra thêm về các chủ đề học tập của bạn…[-].
This program also includes an embedded professional certificate, which you are eligible for prior to getting your degree.
Chương trình này cũng bao gồm chứng chỉ chuyên nghiệp được nhúng mà bạn đủ điều kiện để nhận được bằng cấp của mình.
This program also exists(due to variations in the curriculum) as a Master of Arts in Comparative Religion.
Chương trình này cũng tồn tại( do thay đổi trong chương trình giảng dạy) như là một Thạc sĩ Văn học trong Tôn giáo So sánh.
This program also includes a course-related excursion to Berlin, to further investigate your topics of study…[-].
Chương trình này cũng bao gồm một chuyến tham quan liên quan đến khóa học đến Berlin, để điều tra thêm về các chủ đề học tập của bạn…[-].
Pros This program also works with the beats of audios and how to manage the sounds
Chương trình này cũng làm việc với nhịp đập của âm thanh
This program also emphasizes the social, cultural, economic, and psychological factors that
Chương trình này cũng nhấn mạnh các yếu tố xã hội,
Completing this program also fulfills the Illinois requirement of 30 hours of accounting work to sit for the CPA exam.
Hoàn thành chương trình này cũng đáp ứng yêu cầu của Illinois về 30 giờ làm việc kế toán để tham dự kỳ thi CPA.
This program also provides development of professional communications skills for related careers in agribusiness, government service, education and extension.
Chương trình này cũng cung cấp các kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp cho các nghề nghiệp liên quan trong kinh doanh nông nghiệp, dịch vụ của chính phủ, giáo dục và khuyến nông.
This program also introduces a few other very important statements that will be invaluable for a variety of different applications.
Chương trình này cũng giới thiệu một vài cấu trúc rất quan trọng, vô giá cho nhiều ứng dụng khác nhau.
This program also offers a solid foundation in research methodology and data analysis that will support you
Chương trình này cũng cung cấp một nền tảng vững chắc về phương pháp nghiên cứu
Results: 12692, Time: 0.038

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese