THIS FEATURE ALSO in Vietnamese translation

[ðis 'fiːtʃər 'ɔːlsəʊ]
[ðis 'fiːtʃər 'ɔːlsəʊ]
tính năng này cũng
this feature also
đặc điểm này cũng
this trait also
this feature also

Examples of using This feature also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This feature also makes it unique in its class.
Chuyện đó cũng làm cho nó trở nên đặc biệt trong lớp.
This feature also shows you additional information on your keywords.
Tính năng này cũng cho bạn biết thêm thông tin về các từ khóa của bạn.
This feature also makes it great for natural sunlight to enter.
Tính năng này cũng làm cho nó tuyệt vời cho ánh sáng mặt trời tự nhiên đi vào.
This feature also enables background features such as the Hearing Tracker.
Tính năng này cũng kích hoạt các tính năng chạy ngầm khác như Giám sát nghe.
This feature also helps to enhance the industrial look of the home.
Tính năng này cũng giúp nâng cao nhìn công nghiệp của các nhà.
This feature also supports to find out duplicates or unique values at ease.
Tính năng này cũng hỗ trợ để tìm ra các bản sao hoặc giá trị duy nhất một cách dễ dàng.
Note: This feature also can be applied to multiple sections in a worksheet.
Chú thích: Tính năng này cũng có thể được áp dụng cho nhiều phần trong một bảng tính..
This feature also will be integrated into 1Password's Watchtower feature in the future.
Tính năng này cũng sẽ được tích hợp vào tính năng Watchtower của 1Password trong tương lai.
This feature also adds a whole new dimension while you are watching the game.
Tính năng này cũng cho biết thêm một chiều hướng hoàn toàn mới trong khi bạn đang xem các trò chơi.
This feature also allows you to view the routing configuration for each TMG firewall.
Hình 8 Tính năng này cũng cho phép bạn xem cấu hình định tuyến của mỗi TMG firewall.
Balance control: Same as AVC, this feature also only works with multiplex recording.
Kiểm soát cân bằng: Tương tự như AVC, tính năng này cũng chỉ hoạt động với chức năng thu multiplex.
This feature also notifies people that you are driving and will contact them soon.
Tính năng này còn có thể thông báo cho mọi người biết bạn đang lái xe và sẽ sớm liên hệ lại với họ.
This feature also can help you to insert draft or text watermark as you need.
Tính năng này cũng có thể giúp bạn chèn watermark dự thảo hoặc văn bản khi bạn cần.
This feature also implants in our minds about the the dietary class of each animal;
Tính năng này cũng nhắc nhở chúng ta về lớp chế độ ăn uống của mỗi động vật;
This feature also allows you to research in potential markets, buying behavior and consumption habits….
Tính năng này cũng cho phép bạn nghiên cứu thị trường tiềm năng, hành vi mua sắm, thói quen tiêu dùng….
This feature also increases the chances of getting paid for sale by 30 more days.
Tính năng này còn có thể làm tăng cơ hội được nhận tiền cho những đơn hàng thêm vào trong 30 ngày.
This feature also makes the board suitable for exercise, especially for those involving yoga in their….
Tính năng này cũng làm cho bảng phù hợp cho tập thể dục, đặc biệt là đối với….
This feature also makes the board suitable for exercise, especially for those involving yoga in their routine.
Tính năng này cũng làm cho bảng phù hợp cho tập thể dục, đặc biệt là đối với những người liên quan đến yoga trong thói quen của họ.
This feature also allows for smoother character movement and movement on the
Tính năng này cũng cho phép chuyển động nhân vật
This feature also serves as a bubble trap to reduce the amount of bubbles entering the return pump area.
Tính năng này cũng đóng vai trò như một cái bẫy bong bóng để giảm lượng bong bóng xâm nhập vào khu vực bơm trả lại.
Results: 15616, Time: 0.0444

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese