ĐẶC TÍNH in English translation

feature
tính năng
đặc điểm
đặc tính
đặc trưng
phim
nét
characteristic
đặc trưng
đặc điểm
đặc tính
character
nhân vật
tính cách
ký tự
đặc tính
nhân cách
kí tự
property
tài sản
bất động sản
thuộc tính
sở hữu
đặc tính
tính chất
sở hữu tài sản
BĐS
characterization
đặc tính
đặc điểm
mô tả
đặc trưng
tính cách
mô tả đặc điểm
mô tả đặc tính
nhân vật
định tính
ethos
đặc tính
đạo đức
đặc điểm
nét đặc biệt
tinh thần
nét đặc trưng
characterisation
đặc tính
đặc điểm
mô tả
tính cách
đặc trưng
trait
đặc điểm
tính trạng
đặc tính
tính cách
nét
tính chất
attribute
thuộc tính
gán
quy
đặc tính
properties
tài sản
bất động sản
thuộc tính
sở hữu
đặc tính
tính chất
sở hữu tài sản
BĐS
characteristics
đặc trưng
đặc điểm
đặc tính
traits
đặc điểm
tính trạng
đặc tính
tính cách
nét
tính chất
attributes
thuộc tính
gán
quy
đặc tính
features
tính năng
đặc điểm
đặc tính
đặc trưng
phim
nét
characters
nhân vật
tính cách
ký tự
đặc tính
nhân cách
kí tự

Examples of using Đặc tính in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tránh dùng quá nhiều đặc tính.
Avoid too much specificity;
Nhưng đó lại là một đặc tính của Virtual Reality.
It's one of the features of virtual reality.
chuyên về đặc tính của proteoglycan.
specialising in the characterisation of proteoglycans.
Khác đã đánh mất đặc tính của họ.
Subjects would lose their specificity.
Điều này có thể được giải thích rõ ràng bởi đặc tính của chúng.
It can be partially explained by its features.
Các bạn không được nhầm lẫn với đặc tính.
So don't get crazy with specificity.
Chúng tôi muốn duy trì những đặc tính này.
We want to preserve these special features.
Chọn hộp lọc không khí thích hợp theo đặc tính của bụi.
Choose the proper air filter cartridge according to the property of dust.
Mặc dù theo nhiều cách, những đặc tính này khá đơn giản,
While in many ways these traits are quite simple, they are strong
Nhiều đặc tính của tạo hóa vẫn chưa được biết
Many attributes of the creator remain unknown or hidden, but there are some
Trong những năm gần đây, nhiều đặc tính đã từng được cho là của riêng con người,
In recent years, many traits once believed to be uniquely human, from morality to culture,
Ví như là tuyệt vời như Kurisu và đặc tính của Okabe là, vẫn còn một số lỗi nhỏ trong câu chuyện.
For as great as Kurisu's and Okabe's characterisation is, there are still some minor faults in the story.
Khi ta muốn tìm hiểu về bản chất và đặc tính của các mô hình chính quyền khác nhau, thì việc đầu tiên phải làm là xác định xem“ nhà nước là gì?”.
He who would inquire into the essence and attributes of various kinds of governments must first of all determine‘What is a state?'.
Đặc tính quan trọng số 3: Bạn phải học cách trở thành một người đưa ra quyết định tuyệt vời.
Key Trait 3: You must learn to be a great decision maker.
Chúng có hai đặc tính thiết yếu của Thượng Đế:
They are the two essential attributes of God, infinity and eternity,
Này, đặc tính của không gian đạt đến đỉnh cao của nó với Lsaac Newton người khẳng định sự tồn tại của tuyệt đối không gian.
This characterisation of space reached its pinnacle with Isaac Newton who asserted the existence of absolute space.
Đặc tính quan trọng số 3: Bạn phải học cách trở thành một người
Key Trait 3: Be a great decision maker How are major decisions made in your company,
Nghiên cứu tại Beaufort và các đảo ở Ross này cung cấp bằng chứng thực nghiệm về đặc tính chim cánh cụt sẽ góp vào các phản ứng của chúng trước biến đổi khí hậu”.
This study at Beaufort and Ross islands provides empirical evidence about how this penguin attribute will contribute to their response to climate change.
Angular giải thích những đặc tính như chỉ dẫn đến liên kết đầu vào
Angular interprets those attributes as directives to bind input or output parts of the page
Công nghệ phân tích hình ảnh cho các ứng dụng khô: kích thước hạt và đặc tính hình dạng.
Image analysis technology for dry applications: particles size and shape characterisation.
Results: 7663, Time: 0.0392

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English