THIS STUDY ALSO in Vietnamese translation

[ðis 'stʌdi 'ɔːlsəʊ]
[ðis 'stʌdi 'ɔːlsəʊ]
nghiên cứu này cũng
this study also
this research also
this same study
the findings also
this survey also

Examples of using This study also in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This study also found that about half had trouble sleeping.
Nghiên cứu này cũng phát hiện ra rằng khoảng một nửa có vấn đề về giấc ngủ.
Finally, this study also provides directions for future research.
Cuối cùng, nghiên cứu này cũng cung cấp hướng đi nghiên cứu mới trong tương lai.
This study also didn't include school-age children or teens.
Nghiên cứu này cũng không bao gồm trẻ em hoặc thanh thiếu niên ở tuổi đi học.
As every research, this study also has some limitations.
Như bất kỳ luận văn nghiên cứu nào, nghiên cứu này cũng có một số hạn chế.
This study also found that about half had trouble sleeping.
Nghiên cứu này cũng cho thấy, khoảng một nửa đã gặp khó khăn khi ngủ.
But this study also raises many questions to be answered.
Nghiên cứu này cũng đặt ra nhiều câu hỏi cần giải đáp.
However, this study also has limitations that can cause differences.
Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng có những hạn chế có thể gây ra sự khác biệt( 24).
This study also confirms iron deficiency as an independent predictor of cancer.
Nghiên cứu này cũng khẳng định thiếu sắt là một yếu tố dự báo độc lập của bệnh ung thư.
This study also sheds light on factors that may increase risk.
Cạnh đó, nghiên cứu cũng chỉ ra một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ của.
However, this study also looked at the quality of the vegetarian diet.
Tuy nhiên, nghiên cứu này cũng xem xét chất lượng của chế độ ăn chay.
This study also suggested that supplementation with vitamin B6 could help improve immunity.
Nghiên cứu này cũng cho thấy rằng bổ sung vitamin B6 có thể giúp cải thiện khả năng miễn dịch.
This study also found that the top performers consistently under-estimated their own abilities.
Nghiên cứu này cũng nhận thấy những người tài giỏi thường đánh giá thấp khả năng của mình.
Participants in this study also experienced a reduction in weight and body mass index.
Những người tham gia trong nghiên cứu này cũng có kinh nghiệm giảm trọng lượng và chỉ số khối cơ thể.
This study also noted that doses of up to 2.1 grams were well tolerated.
Nghiên cứu này cũng lưu ý rằng liều tới 2,1 gram được dung nạp tốt.
This study also compares its results with a similar research carried out in 2007.
Nghiên cứu này được thiết kế với mục đích so sánh với một nghiên cứu tương tự từng được tiến hành vào năm 2007.
This study also found that supplementing with fish oil had no effect on maternal depression.
Nghiên cứu này cũng cho thấy việc bổ sung dầu cá không ảnh hưởng đến trầm cảm của bà mẹ.
This study also found no evidence of a rise in aggression during the full moon phase.
Nghiên cứu này cũng không tìm thấy bằng chứng về sự gia tăng xâm lược trong giai đoạn trăng tròn.
This study also showed the potential for increased size of uterine cells in the rats studied..
Nghiên cứu này cũng cho thấy tiềm năng tăng kích thước của tế bào tử cung ở chuột được nghiên cứu..
This study also found no evidence of a rise in aggression during the full moon phase.
Nghiên cứu này cũng không tìm thấy bằng chứng nào về đà tăng hung hăng trong suốt giai đoạn trăng rằm.
This study also confirms the importance of identifying the nutrient source when evaluating mortality outcomes.".
Nghiên cứu này cũng xác nhận tầm quan trọng của việc xác định nguồn dinh dưỡng khi đánh giá hậu quả tử vong.".
Results: 18565, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese