THIS SIMULATION in Vietnamese translation

[ðis ˌsimjʊ'leiʃn]
[ðis ˌsimjʊ'leiʃn]
mô phỏng này
this simulation
this simulated
this simulator
giả lập này
this emulator
this simulation
this simulator

Examples of using This simulation in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This simulation is looking post the climate discussion.
Mô phỏng này đang tìm kiếm thảo luận về khí hậu.
And under who's leadership is this simulation?
Và người lãnh đạo chương trình mô phỏng này là ai?
The avatar in this simulation can also be externally controlled.
Hình đại diện trong mô phỏng này cũng có thể được kiểm soát bên ngoài.
And under who's jurisdiction is this simulation?
Và người lãnh đạo chương trình mô phỏng này là ai?
Our body avatar brains are too busy for this simulation.
Bộ não avatar cơ thể của chúng ta quá bận rộn cho mô phỏng này.
There is probably a reason why we play this simulation.
Có lẽ có một lý do tại sao chúng tôi chơi mô phỏng này.
This simulation will be a test primarily of your teamwork.
Bài mô phỏng này sẽ là bài test chủ yếu về làm việc theo nhóm.
Let's get her cleaned up in this simulation game.
Chúng ta sẽ làm sạch nó trong trò chơi mô phỏng này.
Forestry 2017- This Simulation takes you to the forest!
Lâm nghiệp 2017- Mô phỏng này sẽ đưa bạn đến rừng!
This way you can easily remember the results of this simulation.
Bằng cách này, bạn có thể dễ dàng nhớ kết quả của mô phỏng này.
I think this simulation is a delay(of light).
Tôi nghĩ mô phỏng này là một độ trễ( của ánh sáng).
It is the ultimate trick of the builder of this simulation.
Đó là thủ thuật cuối cùng của người xây dựng mô phỏng này.
This simulation was adapted to be near to reality and ludic.
Mô phỏng này đã được điều chỉnh để gần với thực tế và lố bịch.
This simulation is the latest technology, ideal for thin
Mô phỏng này là công nghệ mới nhất,
how many players are there playing this simulation?
có bao nhiêu người chơi đang chơi mô phỏng này?
Still cautiously mentioning that maybe several builders of this simulation are involved….
Vẫn thận trọng đề cập rằng có thể một số người xây dựng mô phỏng này có liên quan….
This simulation is also so lifelike that you started to identify with it.
Mô phỏng này cũng giống như thật mà bạn bắt đầu xác định với nó.
The builders of this simulation have therefore used"quite well" advanced bots.
Do đó, những người xây dựng mô phỏng này đã sử dụng các bot tiên tiến" khá tốt".
Reportedly, this simulation image was made by NASA for Black Hole Week magazine.
Được biết, hình ảnh mô phỏng này được NASA thực hiện cho tạp chí Black Hole Week.
We look through our body(through this avatar)/ play along in this simulation.
Chúng tôi xem qua cơ thể của chúng tôi( thông qua hình đại diện này)/ chơi cùng trong mô phỏng này.
Results: 837, Time: 0.0427

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese