THIS SYSTEM WILL in Vietnamese translation

[ðis 'sistəm wil]
[ðis 'sistəm wil]
hệ thống này sẽ
this system will
this system would
this system shall

Examples of using This system will in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Withdrawal through this system will only take a few hours.
Rút thông qua hệ thống này sẽ chỉ mất một vài giờ.
This system will creates several letters and basic court filings.
Hệ thống này sẽ tạo ra một số chữ cái và các bản khai cơ bản của tòa án.
This system will work using the same LG TV model.
Hệ thống này sẽ hoạt động bằng cách sử dụng cùng một kiểu TV LG.
It isn't clear yet how this system will work.
Hiện vẫn chưa hoàn toàn rõ hệ thống này sẽ hoạt động ra sao.
This system will help the Indian Navy protect our country.
Ông nói thêm rằng hệ thống này sẽ giúp Hải quân bảo vệ Ấn Độ.
This system will change the landscape of telephony worldwide.
Chiếc thẻ này sẽ thay đổi thị trường điện thoại di động trên thế giới.
It is not entirely clear exactly how this system will work.
Hiện vẫn chưa hoàn toàn rõ hệ thống này sẽ hoạt động ra sao.
I'm hoping that this system will increase post quality by.
Tôi hy vọng rằng hệ thống này sẽ tăng chất lượng bài đăng bằng cách.
This system will allow you to change all your settings and preferences.
Hệ thống này sẽ cho phép bạn thay đổi tất cả các cài đặt và sở thích của bạn.
The balance of power within this system will not be easily changed.
Thế cân bằng quyền lực trong hệ thống này không dễ gì thay đổi.
This system will be free
Hệ thống này sẽ miễn phí
Finally, this system will help avoid concentration of risk and financial disintermediation.
Cuối cùng, hệ thống này sẽ giúp tránh khỏi sự tập trung của rủi ro và phân tán tài chính.
In some cases this system will have to comply with overall company policy.
Trong một số trường hợp, hệ thống này sẽ phải tuân thủ chính sách chung của công ty.
This system will recognize a person who gets into the vehicle's way.
Hệ thống này sẽ phát hiện người đi bộ tiến vào đường đi của xe.
This system will always aim to minimise your property buying power from the grid.
Hệ thống này sẽ luôn nhằm mục đích giảm thiểu sức mua tài sản của bạn từ lưới điện.
This system will be implemented in Europe first and then in the United States.
Hệ thống này sẽ được triển khai ở châu Âu trước và sau đó tại Hoa Kỳ.
Do you see any hope that this system will start crumbling anytime soon?
Chị có thấy một chút hy vọng gì là hệ thống này sẽ bị vỡ một lúc nào đó?
This system will be incorporated into the tax reform for the next fiscal year.
Hệ thống này sẽ được đưa vào chương trình cải cách thuế cho năm tài chính tiếp theo.
This system will dramatically increase the defence capability of China,” Vladimir Putin said.
Điều này sẽ làm tăng đáng kể khả năng phòng thủ của Trung Quốc", ông Putin nói.
The co-op component of this system will provide hands-on experience in real working situations.
Thành phần co- op của chương trình sẽ cung cấp kinh nghiệm thực hành trong các tình huống làm việc thực tế.
Results: 41278, Time: 0.0454

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese