THIS TECHNOLOGY in Vietnamese translation

[ðis tek'nɒlədʒi]
[ðis tek'nɒlədʒi]
công nghệ này
this technology
this tech
this technological
kỹ thuật này
this technique
this technical
this technology
this engineering

Examples of using This technology in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This technology has the ability to save lives.
Đây là công nghệ có khả năng cứu sống.
This technology is thought to have been stolen from the US.
Chính những công nghệ này đã bị đánh cắp từ Mỹ./.
This technology can be used for military purposes.
Những công nghệ này có thể được áp dụng cho mục đích quân sự.
This technology predates my birth.
Đây là công nghệ trước khi tớ sinh ra.
And what does this technology do?
công nghệ đấy làm gì?
Fortunately this technology never came to market.
May mắn là công nghệ này không bao giờ đến với thị trường.
This technology has now become an industry standard.
Hiện nay công nghệ này cũng trở thành một tiêu chuẩn của ngành công nghiệp.
This technology already exists in Spain.
Hiện nay công nghệ này đã có mặt tại Việt Nam.
This technology is also applicable to healthcare.
Công nghệ đó cũng áp dụng cho vấn đề chăm sóc sức khoẻ.
This technology is capable of replacing.
Của công nghệ này là chúng có thể thay thế được.
VR can be this technology.
VR có thể là công nghệ đó.
Those who decided that it became too much, all this technology.
Những người đã quyết định rằng tất cả những công nghệ này là quá nhiều.
The United States is one of the last countries to accept this technology.
Mỹ cũng là một trong số ít quốc gia chấp nhận những công nghệ này.
They didn't really understand this technology.
Tuy nhiên tôi chưa thực sự hiểu rõ về công nghệ này.
BSAG is testing this technology.
AMBEE hiện đang thử nghiệm các công nghệ này.
What is even more important than that is the speed that this technology provides.
Hơn thế nữa tốc độ chính là một lợi thế của công nghệ này.
Apple has been testing this technology since at least 2017.
Apple đã nhận được bằng sáng chế về công nghệ này từ năm 2017.
But how well do you really know this technology?
Nhưng bạn có thật sự hiểu như thế nào về công nghệ này?
No one else has this technology.
Không ai khác có công nghệ đó.
We will tell you soon our conclusions on this technology.
Sau đây chúng tôi sẽ nói chi tiết về các công nghệ này.
Results: 4703, Time: 0.0412

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese