THIS TESTING in Vietnamese translation

[ðis 'testiŋ]
[ðis 'testiŋ]
thử nghiệm này
this test
this experiment
this trial
this testing
this experimental
this tester
this pilot
this experimentation
kiểm tra này
this test
this check
this inspection
this examination
this testing
this checkup
this tester
this audit
this exam
this vetting
kiểm thử này
this testing
this test
xét nghiệm này
this test
this testing
this assay
test này
this test
this testing

Examples of using This testing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This testing machine can complete the test parameter's setting, the test process's controlled,
Máy kiểm tra này có thể hoàn tất cài đặt của tham số kiểm tra,
The mother should also be tested for a Zika virus infection, if this testing has not already been performed during pregnancy.
Các mẹ cũng nên được xét nghiệm bị nhiễm virus Zika, nếu thử nghiệm này đã chưa được thực hiện trong thời gian mang thai.
The main disadvantage of this testing technique is that we can't rely in this technique every time.
Nhược điểm chính của kỹ thuật kiểm thử này là chúng ta không thể dựa vào kỹ thuật này trong mọi thời gian.
It's important in doing this testing that an adequate supply of tissue from either a lung biopsy or lung cancer surgery is obtained.
Điều quan trọng để thực hiện xét nghiệm này đó là cung cấp mô đầy đủ từ sinh thiết phổi hay phẫu thuật ung thư phổi.
This testing machine can connect the printer this can print the test curve
Máy kiểm tra này có thể kết nối máy in, máy in này
This testing should occur when the children are between the ages of 2 and10 years.
Xét nghiệm này nên được thực hiện khi trẻ trong độ tuổi từ 2 đến 10 tuổi.
This testing has been successful for Bing, improving the team's
Việc áp dụng kiểm thử này thành công tại Bing,
The developers can also conduct this testing, which would help them code better and also predict what problems might occur.
Các nhà phát triển cũng có thể tiến hành kiểm tra này, giúp họ mã số tốt hơn và cũng có thể dự đoán những vấn đề có thể xảy ra.
Your doctor also may recommend this testing if he or she suspects that you are bleeding from somewhere in your digestive tract.
Bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm này nếu anh ta hoặc cô ta nghi ngờ rằng bạn đang chảy máu từ một nơi nào đó trong đường tiêu hóa của bạn.
By using this testing, technique tester can verify that all the conditions are covered,
Bằng cách sử dụng kiểm thử này, tester có thể xác minh
If you decide to do this testing, you may find out information that will help you learn better.
Nếu bạn quyết định làm kiểm tra này, bạn có thể biết được những thông tin hữu ích giúp bạn học hỏi dễ dàng hơn.
This testing is done by the programmer who knows the logical flow of the system.
Kiểm thử này được thực hiện bởi các lập trình viên biết luồng xử lý của hệ thống.
For example, this testing platform, which enables the cybercriminals to test the quality of their viruses before they release them on the world.
Ví dụ, hệ thống kiểm tra này cho phép tội phạm ảo kiểm tra chất lượng virus trước khi phát tán.
Main objective of this testing is to improve the quality of software products by finding errors in early stages of the development cycle.
Mục tiêu chính của việc kiểm thử này là nâng cao chất lượng sản phẩm bằng việc tìm lỗi trong giai đoạn sớm của quy trình phát triển phần mềm.
Test cases prepared using this testing tool can be executed on any OS.
Các trường hợp thử nghiệm được chuẩn bị bằng công cụ kiểm tra này có thể được thực thi trên bất kỳ HĐH nào.
The main objective of this testing is to improve the quality of software products by removing errors in early stages of the development cycle.
Mục tiêu chính của việc kiểm thử này là nâng cao chất lượng sản phẩm bằng việc tìm lỗi trong giai đoạn sớm của quy trình phát triển phần mềm.
And if you want to know more details about this testing system, please feel free to contact us.
Và nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về hệ thống kiểm tra này, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
it was not ideal for this testing session, so I was looking for ways to solve it.
nó không lý tưởng cho phiên kiểm tra này, vì vậy tôi đang tìm cách giải quyết nó.
And if you want to know more details about this testing system, please feel free.
Và nếu bạn muốn biết thêm chi tiết về hệ thống kiểm tra này, xin hãy cảm thấy tự do.
This testing includes microbial testing and testing for heavy metal and chemicals;
Những Thí nghiệm này bao gồm thử nghiệm vi sinh vật và thử nghiệm về kim loại nặng và hóa chất;
Results: 171, Time: 0.0546

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese