THIS WILL AVOID in Vietnamese translation

[ðis wil ə'void]
[ðis wil ə'void]
điều này sẽ tránh
this will avoid
this will prevent
this would avoid
this will keep

Examples of using This will avoid in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
This will avoid any baggage mix-ups.
Điều này sẽ tránh bất kỳ hành lý mix- up.
This will avoid later surprises and disappointments.
Điều này sẽ tránh những bất ngờ sau đó và thất vọng.
This will avoid getting any squished chins.
Điều này sẽ tránh nhận được bất kỳ cằm chẻ.
This will avoid the risk of drowning.
Như vậy sẽ tránh được nguy cơ đuối nước.
This will avoid confusion, disorder and indiscipline.
Điều này sẽ tránh nhầm lẫn, rối loạn và vô kỷ luật.
This will avoid you making any mistakes.
Điều này sẽ ngăn cản bạn thực hiện bất kỳ sai lầm.
This will avoid any surprises or disappointments later.
Điều này sẽ tránh những bất ngờ sau đó và thất vọng.
This will avoid disturbing the empty tooth socket.
Điều này sẽ tránh gây ảnh hưởng đến ổ răng trống.
This will avoid both parties wasting their time.
Điều này sẽ tránh được việc lãng phí thời gian của đôi bên.
This will avoid so many problems of litigation.
Như thế sẽ tránh được nhiều vấn đề nan giải.
This will avoid making her feel being under pressure.
Điều này sẽ tránh làm cho nàng cảm thấy bị áp lực.
This will avoid any surprises down the road.
Điều này sẽ làm giảm những bất ngờ xuống đường.
This will avoid misunderstandings and misinterpretations
Điều này sẽ tránh hiểu lầm
This will avoid rusting and ensure a longer life.
Điều này sẽ tránh gỉ và đảm bảo một cuộc sống lâu hơn.
This will avoid unnecessary stress for your dog.
Như vậy sẽ tránh được sự kích động mạnh cho chú chó nhà mình.
This will avoid any unnecessary problems in the future.
Điều này sẽ tránh những rắc rối không cần thiết trong tương lai.
This will avoid unnecessary wait at the apartment.
Như vậy, sẽ tránh được sự u ám trong căn hộ.
This will avoid unnecessary problems arising in the future.
Điều này sẽ tránh những rắc rối không cần thiết trong tương lai.
This will avoid relapses and increase the effectiveness of therapy.
Điều này sẽ tránh tái phát và tăng hiệu quả điều trị.
This will avoid habituation of moles to the same sound.
Điều này sẽ tránh thói quen của nốt ruồi cho cùng một âm thanh.
Results: 9733, Time: 0.0349

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese