THIS WILL HELP YOU AVOID in Vietnamese translation

[ðis wil help juː ə'void]
[ðis wil help juː ə'void]
điều này sẽ giúp bạn tránh
this will help you avoid
this will help you prevent
this should help you avoid
this is going to help you avoid
this will help you to abstain

Examples of using This will help you avoid in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Doing this will help you avoid viewing certain foods as‘off limits,' which will help you crave them less.
Làm điều này sẽ giúp bạn tránh xem các loại thực phẩm nhất định như' giới hạn,' sẽ giúp bạn thèm ít hơn.
This will help you avoid freezing your pipes or causing your pets
Điều này sẽ giúp bạn tránh bị đóng băng đường ống
This will help you avoid delays when they're payable and flush out any problems before they happen.
Điều này sẽ giúp bạn tránh được sự chậm trễ khi họ đang phải nộp và tuôn ra bất kỳ vấn đề trước khi chúng xảy ra.
This will help you avoid procrastinating, and it will make your study sessions more productive.
Điều này sẽ giúp bạn tránh trì hoãn, và nó sẽ làm cho các buổi học của bạn hiệu quả hơn.
This will help you avoid any major mistakes as well as figure out your optimal sales process.
Điều này sẽ giúp bạn tránh mọi sai lầm lớn cũng như tìm ra quy trình bán hàng tối ưu của bạn..
Explain to your opponent that you're on the same team, and this will help you avoid confrontation.
Giải thích với đối phương rằng các bạn ở cùng một đội và điều này sẽ giúp bạn tránh đối đầu.
Try to get into the habit of taking your doses at the same times each day, as this will help you avoid missing any.
Hãy thử để có được thành thói quen dùng liều của bạn tại cùng một thời từng ngày, vì điều này sẽ giúp bạn tránh được thiếu bất kỳ.
minimize expenses, knowing this will help you avoid making unnecessary purchases.
biết điều này sẽ giúp bạn tránh mua hàng không cần thiết.
This will help you avoid having to eat the same meals every other day.
Nhờ đó, bạn sẽ tránh tình trạng phải ăn đi ăn lại cùng một thứ mỗi ngày.
This will help you avoid feeling overwhelmed by the multitude of goals and help you direct your attention to the most important goals.
Điều này giúp bạn tránh được cảm giác choáng ngợp bởi có quá nhiều mục tiêu và giúp hướng sự chú ý của bạn đến những người quan trọng nhất.
This will help you avoid choosing a sleeping bag that is too big or too small.
Điều đó sẽ giúp bạn tránh được lựa chọn mẫu kệ tivi quá lớn hoặc quá nhỏ.
This will help you avoid those last minute rushes that may derail the whole thing.
Điều này sẽ giúp bạn tránh khỏi những rắc rối vào phút cuối có thể gây căng thẳng cho mọi người.
This will help you avoid judging yourself for messing up, which you undoubtedly will at some point.
Điều này giúp bạn tránh không trách bản thân đã làm sai, điềubạn chắc chắn sẽ làm vào một thời điểm nào đó.
This will help you avoid throwing off your body's melatonin production and help you fall asleep naturally.
Điều này sẽ giúp tránh việc sản xuất melatonin của cơ thể và giúp bạn ngủ một cách tự nhiên.
This will help you avoid the temptation to reach over and grab your phone.
Điều này giúp bạn tránh được sự cám dỗ của những cuộc gọi điện và gặp mặt nàng.
This will help you avoid all the consequences of being‘burned', things that are
Điều này sẽ giúp tránh tất cả các hậu quả bị' bỏng',
This will help you avoid the temptation of the vending machine and enable your metabolism runs more efficiently.
Điều này sẽ giúp cậu tránh sự cám dỗ của các máy bán hàng tự động, và cho phép trao đổi chất của bạn chạy hiệu quả hơn.
This will help you avoid huge mistakes,
Điều này giúp bạn tránh khỏi các sai lầm lớn,
I hope this will help you avoid the danger of missing an important factor while giving you the right questions to take to vendors.
Tôi hy vọng điều này sẽ giúp bạn tránh được nguy cơ thiếu một yếu tố quan trọng, trong khi cung cấp cho bạn những câu hỏi đúng để đưa đến các nhà cung cấp.
This will help you avoid the risks of using someone else's pictures or text, and you won't need
Điều này sẽ giúp bạn tránh được những rủi ro của việc sử dụng hình ảnh
Results: 81, Time: 0.0576

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese