TILT ANGLE in Vietnamese translation

[tilt 'æŋgl]
[tilt 'æŋgl]
góc nghiêng
tilt angle
inclination angle
lean angle
inclined angle
slant angle
bevel
tipping angle
oblique angle

Examples of using Tilt angle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Deep groove ball bearings permit tilting angle between the inner ring and outer ring.
Tilt Angle góc giữa vòng bên trong và vòng ngoài.
Deep groove ball bearings permit tilting angle between the inner ring
Vòng bi rãnh sâu cho phép góc nghiêng giữa vòng bên trong
In their study, the researchers examined the tilt angles of the orbital planes of more than 600 objects in the Kuiper belt.
Trong nghiên cứu của mình, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra góc nghiêng của các mặt phẳng quỹ đạo của hơn 600 vật thể trong vành đai Kuiper.
In the study, the team analyzed the tilt angles of the orbital planes of more than 600 objects in the Kuiper Belt.
Trong nghiên cứu của mình, các nhà nghiên cứu đã kiểm tra góc nghiêng của các mặt phẳng quỹ đạo của hơn 600 vật thể trong vành đai Kuiper.
The tilted angle of the bottle prevents gravity from rushing the milk downwards and allows better control of the flow while feeding.
Góc nghiêng của bình sữa ngăn không cho trọng lực đẩy sữa xuống giúp kiểm soát dòng chảy tốt hơn trong khi bé bú.
The tilted angle of round pot is adjustable, the heater such as gas heater
Góc nghiêng của nồi tròn có thể điều chỉnh, nóng
Image navigation allows the storage of up to 100 stage coordinate positions and tilt angles.
Chức năng định vị và điều hướng ảnh“ Image navigation” cho phép lưu trữ lên tới 100 vị trí mẫu và góc nghiêng.
rotation of the pivot, tilting angle adjusting of the mast,
xoay của trục, góc nghiêng điều chỉnh của cột,
The outdoor wall wash lights has an IP65 rated waterproof body with TILT angle adjustable manually to light up your large architectures at any angle with any colors by mixing.
Đèn rửa tường ngoài trời có vỏ chống thấm IP65 với góc TILT được điều chỉnh theo cách thủ công để làm sáng lên kiến trúc lớn của bạn ở bất kỳ góc độ nào bằng bất kỳ màu nào bằng cách trộn.
Permissible Tilt Angle.
Góc nghiêng cho phép.
Permissible Tilt Angle.
Góc nghiêng chấp nhận được.
Tilt angle 5-30 degree.
Góc nghiêng 5- 30 độ.
Tilt angle: 5-30 degrees.
Góc nghiêng: 5- 30 độ.
Tilt angle encoded and displayed.
Góc nghiêng được mã hóa và hiển thị.
Digital tilt angle control joystick.
Phím điều khiển góc nghiêng kỹ thuật số.
Bearing series Permissible tilt angle.
Góc chịu lực góc nghiêng cho phép.
Tilt angle of PVC conveyor.
Góc nghiêng của băng tải PVC.
Max. tilt angle≤30 degrees.
Tối đa góc nghiêng ≤ 30 độ.
Triangle Structure fixed and adjustable tilt angle.
Cấu trúc tam giác cố định và điều chỉnh góc nghiêng.
Travel, tilt angle can be adjusted;
Du lịch, góc nghiêng có thể được điều chỉnh;
Results: 342, Time: 0.0347

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese