ANGLE in Vietnamese translation

['æŋgl]
['æŋgl]
góc
corner
angle
angular
angie
angle
angle
angel

Examples of using Angle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
He blames Angle for how public everything became.
Anh đổ lỗi cho Angie vì đã công khai mọi thứ như vậy.
Could you make them smaller if you looked at them from another angle?
Bạn có thể nhìn chúng dưới một góc độ khác?
But forming an angle of 109°28' with one another.”.
Tạo với nhau những góc bằng 109o28'.
Step Angle Accuracy.
Độ chính xác của bước.
Has it been photo would from any other angle?
Liệu có ảnh chụp từ các hướng khác ko anh?
Your car from another angle.
Chiếc xe nhìn từ mặt khác.
But Mick sings“Angle when will those clouds all disappear?
Angie, Angie, khi nào đám mây đen kia tan biến?
It also boasts of 178-degree viewing angle.
Nó cũng tự hào với góc nhìn lớn 178 độ ấn tượng.
Angle, you can't say we never tried.
Angie, Angie, em không thể nói ta chưa bao giờ cố gắng.
Let us call this angle$\alpha$.
đây góc này tên là$\ alpha$.
This is your best angle.
Cậu phù hợp với góc độ này nhất.
Sorry. Actually this is a very good angle for you.
Xin lỗi. Thật ra từ góc này trông ngài tuyệt lắm.
It's just the angle you're looking at it.
Đó chỉ là do góc mà em đang nhìn vào thôi.
Look at Lincoln's angle as he leaves the frame.
Look. Nhìn vào góc mà Lincoln rời khỏi khung hình.
It's just the angle you're looking at it.
Đó chỉ là do góc mà em đang nhìn vào thôi. Không.
At a 22 degree angle. It needs to be.
Nó cần phải nghiêng ở góc 22 độ.
Work that angle.
Làm ở góc độ đó.
Actually this is a very good angle for you. Sorry.
Xin lỗi. Thật ra từ góc này trông ngài tuyệt lắm.
I didn't have an angle on him.
Lúc đó tao ở góc không thể bắn hắn được.
You can tell from the angle this scene was shot t.
Bạn có thể nói từ những góc này cảnh được bắn t.
Results: 9827, Time: 0.0421

Top dictionary queries

English - Vietnamese