CAMERA ANGLE in Vietnamese translation

['kæmərə 'æŋgl]
['kæmərə 'æŋgl]
góc máy ảnh
camera angle
góc camera
camera angles
góc quay
rotation angle
camera angle
turning angle
rotating angle
crank angle
the angular rotation

Examples of using Camera angle in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The camera angle marks the specific location at which the movie camera or video camera is placed to take a shot.
Camera angle là góc mở máy ảnh đánh dấu vị trí cụ thể mà tại đó máy quay phim hoặc máy quay video được thiết lập để chụp ảnh.
Tip A slight shift in the camera angle can significantly change how the background appears.
Thủ thuật Một sự thay đổi nhỏ ở góc của máy ảnh có thể làm thay đổi đáng kể cách xuất hiện của nền sau.
Aver EVC130 is designed with a camera angle of up to 88 degrees to view every position in the meeting room.
AVer EVC130P được thiết kế với góc nhìn camera lên tới 88 độ cho phép quan sát mọi vị trí trong phòng họp.
As the camera angle changes, the software tracks each structure
Khi góc của camera thay đổi thì phần mềm sẽ
or control the camera angle.
điều khiển góc độ của camera.
A cinematographer can build on top of these shots by adjusting the camera angle.
Một nhà quay phim có thể xây dựng trên đầu những cảnh này bằng cách điều chỉnh các góc quay camera.
completely 3D field screen system, which allowed the camera angle to change as the characters moved about.
trong đó nó cho phép các góc quay camera thay đổi khi các nhân vật di chuyển.
Camera position(level) refers to the height of your camera relative to the ground while camera angle refers to its angle relative to the ground.
Vị trí( tầm) của máy ảnh là chiều cao của máy ảnh so với mặt đất trong khi góc máygóc của nó so với mặt đất.
excitement awaits you with pretty good camera angle that you have never seen before!
hứng thú đang chờ bạn với góc máy quay khá tốt mà bạn chưa bao giờ nhìn thấy trước!
Read this to learn about the difference between“position/level” and“camera angle”.
Đọc bài này để tìm hiểu thêm về sự khác biệt giữa" vị trí/ tầm" và" góc máy".
If you want to keep going, if you want to change the camera angle, you can do that, and because of that, I can show
Nếu bạn muốn nó tiếp tục, nếu bạn muốn thay đổi góc camera, bạn đều có thể làm,
flexible mount with legs you can bend to achieve the camera angle you want.
có thể uốn cong để đạt được góc camera bạn muốn.
Kelly valiantly attempted to guide Marion towards some toys, while hoping the broadcaster might narrow the camera angle or use some video of Park Geun-hye.
Ông Kelly đã cố gắng hướng Marion về phía mấy món đồ chơi, trong khi hi vọng rằng đài truyền hình có thể thu hẹp góc quay hoặc sử dụng một số video của bà Park Geun- hye để phát khi đó.
It may seem outdated, but the good old pencil and paper can save you a lot of time when you need jolt down your shoot setup, camera angle, or simply a reminder to buy new batteries.
Tuy có vẻ không cần nhưng bút chì và giấy có thể giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian khi bạn lên nhanh kịch bản chụp ảnh, góc máy hoặc chỉ đơn giản nhắc mua pin mới.
utilizing every inch of his set, every possible surface, every sweeping camera angle to break out of the two-dimensional limitation of film.
tận dụng mọi góc cạnh mà camera quét qua để thoát khỏi giới hạn hai chiều của bộ phim.
I found the camera angle too high,
tôi nhận thấy góc máy quá cao,
I found the camera angle too high,
tôi nhận thấy góc máy quá cao,
same 5039 pictured below, and it is possible the hobnail bezel detail got knocked-out by the camera angle, lighting conditions and/or lack of resolution.
có thể các chi tiết bezel hobnail đã bị loại bỏ bởi góc máy ảnh thiếu điều kiện ánh sáng và thiếu độ phân giải do chụp ảnh từ rất xa.
can visit, electric control camera angle, the body is made of high strength Aluminum Alloy stamping molding,
có thể ghé thăm, góc camera điều khiển điện, thân máy được làm bằng khuôn
New camera angles are good.
Chọn camera angle hay lắm.
Results: 49, Time: 0.0459

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese