TIP in Vietnamese translation

[tip]
[tip]
mẹo
tip
trick
đầu
first
early
head
beginning
top
start
mind
scratch
lead
initial
lời khuyên
advice
tip
recommendation
counsel
advise
suggestion
mũi
nose
nasal
cape
tip
bow
nostril
shot
chóp
tip
top
spire
ridge
cone
end
pyramidal
a pyramid
tiền boa
boa
tip
tips
tip

Examples of using Tip in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tip 22: Build a social network.
Bài 22: Xây dựng hệ thống Social.
Tip 5: Make the best first impression.
Bài 15: Tương tác: Tạo ấn tượng đầu tiên tốt đẹp.
Sales tip 1: Listen to your customers.
Bí kíp bán hàng 1: Lắng nghe khách hàng.
Tip 1: Your shutter speed affects the shape of the fireworks.
Thủ Thuật 1: Tốc độ cửa trập ảnh hưởng đến hình dạng pháo hoa.
Tip 1: Learn the language‘C'.
Phần 1 Tìm hiểu ngôn ngữ C.
Tip 1: Understand your channels.
Phần 1: Hiểu được mô hình kênh;
Tip or not to tip?.
Để tip hay không tip?.
Another tip is to use a networking card.
Một cách khác là sử dụng thẻ NETS.
The tip jumps"through the roof" to roughly 20%.
Các mẹo nhảy" qua mái nhà" đến khoảng 20%.
Tip 10: Follow the leads of established SEO Experts.
Bước 10: Thực hiện theo sự dẫn dắt của các chuyên gia SEO đã thành lập.
Tip 3: Be an“naughty little boy.”.
Bí kíp 3: Hãy là một chàng trai“ mịn”.
Tip 2: Ask good questions.
Bước 2: Hãy hỏi những câu hỏi tốt.
Tip for tour guide and driver.
Típ cho hướng dẫn, lái xe, nhân viên phục vụ,….
Tip 1: Know where you are going.
Bước 1: Biết mình sẽ đi đến đâu.
Tip 3: Use what you know.
Bước 3: Áp dụng những gì bạn biết.
Tip 3: Move the camera in reverse to your intended direction.
Thủ Thuật 3: Di chuyển máy ảnh ngược lại với hướng bạn muốn.
Tip 2: Listen for what is not being said.
Bài 12: Lắng nghe những điều không được nói ra.
Tip 7: Practice SEO- Don't stay theoretical.
Bước 7: Thực hành SEO- Không ở lý thuyết.
Tip 3 just reminded me.
Điểm 3 như nhắc nhở tôi.
Note that this tip is not applicable in public.
( Lưu ý là cách này không thích hợp để áp dụng ở nơi công cộng).
Results: 7640, Time: 0.0804

Top dictionary queries

English - Vietnamese